• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng===== ::[[...)
    Hiện nay (11:47, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">im'pouz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 39: Dòng 31:
    ::[[to]] [[impose]] [[upon]] [[someone's]] [[kindness]]
    ::[[to]] [[impose]] [[upon]] [[someone's]] [[kindness]]
    ::lợi dụng lòng tốt của ai
    ::lợi dụng lòng tốt của ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[imposing]]
     +
    *V-ed: [[imposed]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lên khuôn=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====áp đặt, bắt chịu=====
    -
    =====đánh thuế=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lên khuôn=====
     +
    === Xây Dựng ===
     +
    =====đặt vào=====
     +
    ::[[Imposed]] [[load]]
     +
    ::tải trọng đặt vào
     +
     
     +
     
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đánh thuế=====
    ::[[impose]] [[a]] [[duty]] [[on]] [[goods]]
    ::[[impose]] [[a]] [[duty]] [[on]] [[goods]]
    ::đánh thuế hàng hóa
    ::đánh thuế hàng hóa
    -
    =====phạt=====
    +
    =====phạt=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=impose impose] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[appoint]] , [[burden]] , [[charge]] , [[command]] , [[compel]] , [[constrain]] , [[decree]] , [[demand]] , [[encroach]] , [[enforce]] , [[enjoin]] , [[establish]] , [[exact]] , [[fix]] , [[foist]] , [[force]] , [[force upon]] , [[horn in]] , [[inflict]] , [[infringe]] , [[institute]] , [[introduce]] , [[intrude]] , [[lade]] , [[lay]] , [[lay down]] , [[lay down the law]] , [[levy]] , [[move in on]] , [[oblige]] , [[obtrude]] , [[ordain]] , [[order]] , [[place]] , [[prescribe]] , [[presume]] , [[promulgate]] , [[put]] , [[put foot down]] , [[read riot act]] , [[require]] , [[saddle ]]* , [[take advantage]] , [[trespass]] , [[visit]] , [[wish]] , [[wreak]] , [[wreck]] , [[assess]] , [[play]] , [[saddle]] , [[exploit]] , [[use]] , [[apply]] , [[create]] , [[dictate]] , [[generate]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inflict, force, foist: Stop imposing your standards onothers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Interrupt, interfere, intrude, interpose, insinuate:I hope I am not imposing?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Levy, place, put, exact: A tax hasbeen imposed on entertainment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impose on or upon. a saddle,burden: He imposes on everyone with his demands for charity. bexploit, take advantage (of), misuse: I hope I am not imposingon your good will in what I ask.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by on, upon) require (a tax, duty,charge, or obligation) to be paid or undertaken (by a personetc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. enforce compliance with.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & refl. (foll.by on, upon, or absol.) demand the attention or commitment of (aperson); take advantage of (I do not want to impose on you anylonger; I did not want to impose).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by on,upon) palm (a thing) off on (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Printing lay(pages of type) in the proper order ready for printing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(foll. by on, upon) exert influence by an impressive characteror appearance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by on, upon) practisedeception.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. archaic (foll. by upon) place (a thing). [MEf. F imposer f. L imponere imposit- inflict, deceive (as IN-(2),ponere put)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /im'pouz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng
    to impose heavy taxes upon luxury goods
    đánh thuế nặng vào hàng xa xỉ
    to impose one's methods on somebody
    bắt ai phải làm theo phương pháp của mình
    to impose oneself on somebody
    bắt ai phải chịu đựng mình
    ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo
    to impose something upon somebody
    đánh lừa mà tống ấn cái gì cho ai
    (ngành in) lên khuôn (trang in)
    (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên

    Nội động từ

    ( + on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình
    to impose on someone
    gây ấn tượng mạnh mẽ đối với ai; bắt ai phải kính nể
    ( + on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp
    to be imposed upon
    bị lừa, bị bịp
    ( + on, upon) lạm dụng, lợi dụng
    to impose upon someone's kindness
    lợi dụng lòng tốt của ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    áp đặt, bắt chịu

    Kỹ thuật chung

    lên khuôn

    Xây Dựng

    đặt vào
    Imposed load
    tải trọng đặt vào


    Kinh tế

    đánh thuế
    impose a duty on goods
    đánh thuế hàng hóa
    phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X