• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ===== ::contingent expenses ::những món chi tiêu bất ...)
    Hiện nay (16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kənˈtɪndʒənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 26: Dòng 18:
    =====(như) contingency=====
    =====(như) contingency=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiếp cận=====
    +
    -
    =====tiếp liên=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====tiếp cận=====
     +
     
     +
    =====tiếp liên=====
    ::[[contingent]] [[of]] [[a]] [[set]]
    ::[[contingent]] [[of]] [[a]] [[set]]
    ::tiếp liên của một tập hợp
    ::tiếp liên của một tập hợp
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[accidental]] , [[casual]] , [[chance]] , [[controlled by]] , [[dependent]] , [[fluky]] , [[fortuitous]] , [[haphazard]] , [[incidental]] , [[likely]] , [[odd]] , [[probable]] , [[probably]] , [[random]] , [[subject to]] , [[unanticipated]] , [[uncertain]] , [[unexpected]] , [[unforeseeable]] , [[unforeseen]] , [[unpredictable]] , [[possible]] , [[conditional]] , [[conditioned]] , [[relative]] , [[reliant]] , [[subject]] , [[inadvertent]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[batch]] , [[body]] , [[bunch]] , [[deputation]] , [[detachment]] , [[disciples]] , [[mission]] , [[quota]] , [[sect]] , [[section]] , [[set]] , [[accidental]] , [[casual]] , [[chance]] , [[conditional]] , [[delegation]] , [[dependent]] , [[empirical]] , [[fortuitous]] , [[likely]] , [[possible]] , [[provisional]] , [[unanticipated]] , [[unpredictable]]
    -
    =====(usu. foll. by on, upon) conditional,dependent (on an uncertain event or circumstance).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Associated.=====
    +
    :[[certain]] , [[definite]] , [[real]] , [[sure]] , [[truthful]] , [[unconditional]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(usu. foll. by to) incidental.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A that may ormay not occur. b fortuitous; occurring by chance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====True onlyunder existing or specified conditions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a body (esp. oftroops, ships, etc.) forming part of a larger group.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contingently adv. [L contingere (as COM-, tangere touch)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contingent contingent] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contingent contingent] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kənˈtɪndʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
    contingent expenses
    những món chi tiêu bất ngờ
    Còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
    to be contingent on something
    còn tuỳ thuộc vào việc gì

    Danh từ

    (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
    Nhóm nhỏ (trong một nhóm lớn)
    (như) contingency

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tiếp cận
    tiếp liên
    contingent of a set
    tiếp liên của một tập hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X