• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình, tình cảm (ngược với lý trí); sự đa cảm, tính ủy mị, đa cảm===== ::the [[...)
    Hiện nay (08:42, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sentimənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 35: Dòng 28:
    =====Ẩn ý, ngụ ý=====
    =====Ẩn ý, ngụ ý=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tình cảm=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tình cảm=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cảm nghĩ=====
    -
    =====cảm nghĩ=====
    +
    =====cảm tính=====
    -
     
    +
    -
    =====cảm tính=====
    +
    ::[[market]] [[sentiment]]
    ::[[market]] [[sentiment]]
    ::cảm tính thị trường
    ::cảm tính thị trường
    ::[[sentiment]] [[indicators]]
    ::[[sentiment]] [[indicators]]
    ::các chỉ tiêu cảm tính
    ::các chỉ tiêu cảm tính
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sentiment sentiment] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affect]] , [[affectivity]] , [[attitude]] , [[bias]] , [[conception]] , [[conviction]] , [[disposition]] , [[emotionalism]] , [[eye]] , [[feeling]] , [[hearts and flowers]] , [[idea]] , [[inclination]] , [[inclining]] , [[judgment]] , [[leaning]] , [[mind]] , [[opinion]] , [[overemotionalism]] , [[partiality]] , [[passion]] , [[penchant]] , [[persuasion]] , [[position]] , [[posture]] , [[predilection]] , [[propensity]] , [[romanticism]] , [[sensibility]] , [[sentimentality]] , [[slant]] , [[softheartedness]] , [[tendency]] , [[tender feeling]] , [[tenderness]] , [[thought]] , [[view]] , [[way of thinking]] , [[notion]] , [[affection]] , [[sense]] , [[sensitiveness]] , [[sensitivity]] , [[emotion]] , [[maxim]] , [[meaning]] , [[perception]] , [[saying]] , [[susceptibility]] , [[toast]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attitude, feeling, sensibility, emotion, susceptibility,tenderness, tender-heartedness, sentimentality, sentimentalism:He wanted to preserve the old village square more out ofsentiment than because it was historically important. 2 Often,sentiments. view, outlook, opinion, position, attitude,judgement, thought, belief, feeling, emotion: His sentimentsregarding apartheid are better left unexpressed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mental feeling (the sentiment of pity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the sum ofwhat one feels on some subject. b a verbal expression of this.3 the expression of a view or desire esp. as formulated for atoast (concluded his speech with a sentiment).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An opinion asdistinguished from the words meant to convey it (the sentimentis good though the words are injudicious).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A view or tendencybased on or coloured with emotion (animated by noblesentiments).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Such views collectively, esp. as an influence(sentiment unchecked by reason is a bad guide).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The tendencyto be swayed by feeling rather than by reason.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mawkishtenderness. b the display of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An emotional feelingconveyed in literature or art. [ME f. OF sentement f. med.Lsentimentum f. L sentire feel]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'sentimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình, tình cảm (ngược với lý trí); sự đa cảm, tính ủy mị, đa cảm
    the sentiment of pity
    tính thương hại
    animated by noble sentiments
    xuất phát từ những tình cảm cao thượng
    act from rational motives rather than sentiment
    hành động theo những động cơ có lý trí chứ không theo tình cảm
    Tình cảm (do cảm nhận từ bên ngoài)
    a speech full of lofty sentiments
    một bài diễn văn đầy những tình cảm cao quý
    ( số nhiều) quan điểm; ý kiến, cảm nghĩ
    these are my sentiments
    đó là những ý kiến của tôi
    Tính chất truyền cảm (trong (nghệ thuật))
    Cảm tính
    Câu nói chúc tụng xã giao
    Ẩn ý, ngụ ý

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tình cảm

    Kinh tế

    cảm nghĩ
    cảm tính
    market sentiment
    cảm tính thị trường
    sentiment indicators
    các chỉ tiêu cảm tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X