-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open])
Dòng 256: Dòng 256: =====Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]==========Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]=====+ [[Category:Từ điển Chứng khoán]]07:02, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bằng phát minh
- application for a patent
- sử dụng bằng phát minh
- patent specification
- đặc tả bằng phát minh
- patent specification
- nội dung bằng phát minh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bằng sáng chế
- assignment of a patent
- sự chuyển nhượng bằng sáng chế
- exclusive patent right
- quyền khai thác độc quyền bằng sáng chế
- grant of patent
- sự cấp bằng sáng chế
- letters patent
- giấy cấp bằng sáng chế
- patent agent
- chuyên viên bằng sáng chế
- patent application
- đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent book
- sổ danh mục bằng sáng chế
- patent fees
- phí đăng ký bằng sáng chế
- patent holder
- người giữ bằng sáng chế
- patent infringement
- sự làm giả bằng sáng chế
- patent licence
- giấy phép dùng bằng sáng chế
- patent license
- giấy phép sử dụng bằng sáng chế
- patent monopoly
- độc quyền bằng sáng chế
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
- patent pending
- bằng sáng chế nhờ thẩm định
- patent pooling
- chế độ sử dụng chung bằng sáng chế
- patent renewal fees
- phí đổi bằng sáng chế hàng năm
- patent rolls
- sổ danh mục bằng sáng chế
- patent trading
- việc mua bán bằng sáng chế
- proprietorship of a patent
- quyền sở hữu bằng sáng chế
- proprietorship of a patent (the...)
- quyền sở hữu bằng sáng chế
- take out a patent
- nhận được một bằng sáng chế
- take out patent (to..)
- nhận được một bằng sáng chế
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
cấp bằng (sáng chế)
- grant of patent
- sự cấp bằng sáng chế
- letters patent
- giấy cấp bằng sáng chế
- patent application
- đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
đặc quyền
- business patent
- đặc quyền kinh doanh
- certificate of patent
- giấy chứng đặc quyền chế tạo
- Chinese patent right
- đặc quyền chế tạo của Trung Quốc
- letter of patent
- giấy chứng nhận đặc quyền
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent license
- quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent products
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent rights
- đặc quyền sáng chế
- revocation of a patent
- hủy bỏ đặc quyền sáng chế
- surrender of a patent
- sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
đặc quyền sáng chế
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent license
- quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent products
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- revocation of a patent
- hủy bỏ đặc quyền sáng chế
- surrender of a patent
- sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N., adj., & v.
A government authority to an individualor organization conferring a right or title, esp. the sole rightto make or use or sell some invention.
V.tr. obtain a patent for (an invention).
Letterspatent an open document from a sovereign or governmentconferring a patent or other right. patent leather leather witha glossy varnished surface. patent medicine medicine made andmarketed under a patent and available without prescription.patent office an office from which patents are issued. PatentRoll (in the UK) a list of patents issued in a year.
Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ