-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→đĩa đệm)
Dòng 140: Dòng 140: =====đĩa đệm==========đĩa đệm=====- ''Giải thích EN'': [[A]] [[solid]] [[disk]] [[inserted]] [[in]] [[the]] [[joint]] [[of]] [[a]] [[pipe]] [[to]] [[block]] [[fluid]] [[flow]] [[during]] [[repair]]. [[Also]],[[BLANK]].+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[solid]] [[disk]] [[inserted]] [[in]] [[the]] [[joint]] [[of]] [[a]] [[pipe]] [[to]] [[block]] [[fluid]] [[flow]] [[during]] [[repair]]. [[Also]], BLANK.''Giải thích VN'': Loại đĩa làm bằng vật liệu rắn, được đặt vào trong mối nối giữa các ống dẫn nước để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa. còn gọi là BLANK.''Giải thích VN'': Loại đĩa làm bằng vật liệu rắn, được đặt vào trong mối nối giữa các ống dẫn nước để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa. còn gọi là BLANK.00:13, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đĩa đệm
Giải thích EN: A solid disk inserted in the joint of a pipe to block fluid flow during repair. Also, BLANK.
Giải thích VN: Loại đĩa làm bằng vật liệu rắn, được đặt vào trong mối nối giữa các ống dẫn nước để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa. còn gọi là BLANK.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Imperceptive, slow,insensitive, thick, dense, obtuse, stupid, weak-minded,dull-witted, slow-witted, dim-witted, Colloq Brit gormless: Howblind some parents are! There's another case of the blindleading the blind. 3 indiscriminate, undiscriminating, heedless,reckless, rash, impetuous, inconsiderate, unreasoning, mindless,senseless, thoughtless, unthinking, irrational, delusional: Hedid her bidding with the blind obedience of a dog.
Blind to.unaware or unconscious of, impervious or insensible to,unaffected or untouched or unmoved by: The critics were blindto her merits as a novelist till many years had passed.
Deceive, blindfold, blinker; bamboozle, hoodwink, fool:Wolsey could not blind himself to the true condition of thechurch. How jealousy blinds people! 6 conceal, hide, eclipse,overshadow; dazzle, blindfold: The bright lights of the cityblinded our view of the airport runway. Her beauty blinded himto her greed.
Oxford
Adj., v., n., & adv.
Awithout foresight, discernment, intellectual perception, oradequate information (blind effort). b (often foll. by to)unwilling or unable to appreciate (a factor, circumstance, etc.)(blind to argument).
A a screen for a window, esp. on aroller, or with slats (roller blind; Venetian blind). b anawning over a shop window.
A something designed or used tohide the truth; a pretext. b a legitimate business concealing acriminal enterprise (he's a spy, and his job is just a blind).3 any obstruction to sight or light.
Acourse of action leading nowhere. blind as a bat completelyblind. blind coal coal burning without a flame. blind corner acorner round which a motorist etc. cannot see. blind date 1 asocial engagement between a man and a woman who have notpreviously met.
Either of the couple on a blind date. blinddrunk extremely drunk. blind gut the caecum. blind man's buffa game in which a blindfold player tries to catch others whilebeing pushed about by them. blind side a direction in which onecannot see the approach of danger etc. blind spot 1 Anat. thepoint of entry of the optic nerve on the retina, insensitive tolight.
A point of unusually weak radio reception.blind stamping (or tooling) embossing a book cover without theuse of colour or gold leaf. blind-stitch n. sewing visible onone side only.
V.tr. & intr. sew with this stitch. blind toincapable of appreciating. blind with science overawe with adisplay of (often spurious) knowledge. go it blind actrecklessly or without proper consideration. not a blind bit of(or not a blind) sl. not the slightest; not a single (took nota blind bit of notice; not a blind word out of him). turn a (orone's) blind eye to pretend not to notice.
Blindly adv.blindness n. [OE f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ