-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">wil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:55, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Desire, wish, longing, liking, inclination, disposition,drive, purposefulness, purpose, intent, intention, resolve,commitment, resolution, determination; will-power: Wherethere's a will there's a way. Some believe that takingmedication is against God's will. Marguerite seems to have lostthe will to live. 2 choice, wishes, desire, inclination: He wasforced to submit against his will.
At will. as or when (one) pleases or wishes or thinksfit(ting), at (one's) desire or whim or pleasure or discretion:If he brings his own car, then he can leave at will.
Want, desire, wish, choose, see fit, make, compel,force, command, order, ordain, require: When she willed him toappear, there was a flash of lightning and he was there. 6leave, bequeath, devise, hand down or on, pass on, transfer;settle upon or on: My great-uncle Philip willed me hiscollection of 19th-century theatre memorabilia.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ