-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Ngoại động từ)
Dòng 70: Dòng 70: ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[others]] [[play]]::[[to]] [[watch]] [[the]] [[others]] [[play]]::nhìn những người khác chơi::nhìn những người khác chơi- Xem ([[tivi, thể thao..) để giải trí]]+ Xem ( tivi, thể thao..) để giải trí::[[the]] [[match]] [[was]] [[watch]] [[by]] [[over]] [[twenty]] [[thousand]] [[people]]::[[the]] [[match]] [[was]] [[watch]] [[by]] [[over]] [[twenty]] [[thousand]] [[people]]::hơn hai mươi ngàn người xem trận đấu::hơn hai mươi ngàn người xem trận đấuDòng 85: Dòng 85: ::[[watch]] [[yourself]]!::[[watch]] [[yourself]]!::hãy cẩn thận cái mồm!::hãy cẩn thận cái mồm!- ::[[to]] [[watch]] [[after]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[watch]]=====+ ::canh phòng, canh gác+ ::Thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón+ =====[[keep]] [[watch]] ([[for]] [[somebody]]/[[something]])=====+ ::canh phòng ai/cái gì+ =====[[on]] [[watch]]=====+ ::đang phiên trực+ =====[[to]] [[watch]] [[after]]=====::nhìn theo, theo dõi::nhìn theo, theo dõi- ::[[to]] [[watch]] [[for]]+ =====[[to]] [[watch]] [[for]]=====::chờ, rình::chờ, rình- ::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[opportunity]] [[to]] [[occur]]+ :::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[opportunity]] [[to]] [[occur]]- ::chờ cơ hội+ :::chờ cơ hội- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem=====+ :::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[symptoms]] [[of]] [[measles]]- ::[[to]] [[watch]] [[for]] [[the]] [[symptoms]] [[of]] [[measles]]+ :::quan sát triệu chứng của bệnh sởi- ::quan sát triệu chứng của bệnh sởi+ =====[[to]] [[watch]] [[out]]=====- ::[[to]] [[watch]] [[out]]+ ::đề phòng, chú ý, coi chừng::đề phòng, chú ý, coi chừng- ::[[to]] [[watch]] [[over]]+ =====[[to]] [[watch]] [[over]]=====::trông nom, canh gác::trông nom, canh gác- ::[[to]] [[make]] [[someone]] [[watch]] [[his]] [[step]]+ =====[[to]] [[make]] [[someone]] [[watch]] [[his]] [[step]]=====::bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng::bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng- ::[[to]] [[watch]] [[one's]] [[step]]+ =====[[to]] [[watch]] [[one's]] [[step]]=====::đi thận trọng (cho khỏi ngã)::đi thận trọng (cho khỏi ngã)- + ::Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)- =====Giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)=====+ =====[[to]] [[watch]] [[it]]=====- ::[[to]] [[watch]] [[it]]+ ::(thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)::(thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)- ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[clock]]+ =====[[to]] [[watch]] [[the]] [[clock]]=====::(thông tục) canh chừng cho hết giờ::(thông tục) canh chừng cho hết giờ- ::[[to]] [[watch]] [[this]] [[space]]+ =====[[to]] [[watch]] [[this]] [[space]]=====::(thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo::(thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo- ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[time]]+ =====[[to]] [[watch]] [[the]] [[time]]=====- Xem [[giờ]]+ ::Xem [[giờ]]- ::[[to]] [[watch]] [[the]] [[world]] [[go]] [[by]]+ =====[[to]] [[watch]] [[the]] [[world]] [[go]] [[by]]=====::nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh::nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[watching]]*V-ing: [[watching]]10:04, ngày 17 tháng 12 năm 2007
/wɔtʃ/
Thông dụng
Danh từ
Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)
- a pocket-watch
- đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quít
- a wrist-watch
- đồng hồ đeo tay
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Observe, regard, look at, gaze at or on, take in,contemplate: Daniel loves to watch the bears at the zoo.
Look after, tend, mind, keep an eye on, watch over, mind, guard,care for, take care of, safeguard, protect, shield, keep safe,supervise, superintend; chaperon, accompany, attend; Colloqbabysit (for), sit (with): Could you please watch Suzie while Igo shopping?
Observe, note, notice, make or take note of,see, pay attention (to), attend (to), follow, (take) heed (of),examine, inspect, scrutinize, pore over; eye, peer at; ogle,make eyes at: Watch the way I bone this fish. Ted enjoyswatching the girls going by. 4 Often, watch (out) for. look for,be on the watch or lookout or alert or qui vive (for), guard(against), keep an eye open (for), be watchful (for), note, takenote or notice of, be vigilant (for or of), keep (one's) eyesopen (for), keep a (sharp) lookout (for), be prepared or readyfor, be careful of, anticipate, await, wait (for), look for,Colloq keep (one's) eyes peeled or skinned (for), keep a weathereye open (for): We were watching for irregularities in the testresults. Watch where you're going! Watch out for that last step!
Oxford
V. & n.
Tr. a keep under observation; followobservantly. b monitor or consider carefully; pay attention to(have to watch my weight; watched their progress with interest).3 intr. (often foll. by for) be in an alert state; be vigilant;take heed (watch for the holes in the road; watch for anopportunity).
Naut. aa four-hour spell of duty. b (in full starboard or port watch)each of the halves, divided according to the position of thebunks, into which a ships crew is divided to take alternatewatches.
Asimilar disc used in a laboratory etc. to hold material for usein experiments. watching brief see BRIEF. watch it (oroneself) colloq. be careful. watch-night 1 the last night ofthe year.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ