-
(Khác biệt giữa các bản)(→chão)(→(thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua))
Dòng 61: Dòng 61: =====(thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)==========(thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)=====- ::[[to]] [[rop]] [[in]]+ ::[[to]] [[rope]] [[in]]::rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)::rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)15:51, ngày 19 tháng 12 năm 2007
/roʊp/
Thông dụng
Danh từ
Phấn khởi
- to fight back to the ropes
- chiến đấu đến cùng
- to flight with a rope round one's neck
- dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
- to give somebody plenty of rope
- để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm
- give somebody enough rope (and he'll hang himself)
- (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó
- to know (learn) the ropes
- nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
- to put somebody up to the ropes
- o show somebody the ropes
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chão
- buoy rope
- chão phao
- button rope
- chão đầu mối
- carrier rope
- chão mang tải
- carrying rope
- chão mang tải
- Manila rope
- chão Manila
- manila rope
- dây chão bện
- non-stranded rope
- chão cáp không bện
- rope block
- dây chão
- rope clamp
- cái kẹp chão
- rope clamp
- cái kẹp dây (chão, thừng)
- rope holder
- giá chão
- rope marking
- sự dây chão
- rope strand
- tao (thừng, chão)
- sisal rope
- chão gai thua sizan
- spliced rope
- dây chão nối
- supporting rope
- chão đỡ
- tarred rope
- chão được sơn hắc ín
dây thừng
- braided nylon rope
- dây thừng bện bằng sợi nilông
- coir rope
- dây thừng vỏ dừa
- hemp rope
- dây thừng bằng gai dầu
- jute rope
- dây thừng bằng đay
- jute rope
- dây thừng đay
- kink (ofrope)
- nút (dây thừng)
- multistrand rope
- dây thừng bện nhiều dải
- nylon rope
- dây thừng ly lông
- nylon rope
- dây thừng nilông
- rope gasket
- đệm dây (thừng)
- rope maker
- người làm dây thừng
- rope making
- nghề làm dây thừng
- rope marking
- sự đánh dấu dây thừng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Line, cord, cable, hawser; strand, string: This rope istoo light for mooring the boat. She wore a rope of baroquepearls. 2 the ropes. the routine, the procedure, one's wayaround, the ins and outs; the truth, the (real) situation;Colloq what's what, the score, Brit the gen: It didn't take herlong to learn the ropes.
Oxford
N. & v.
A stout cord made by twisting together strandsof hemp, sisal, flax, cotton, nylon, wire, or similar material.b a piece of this. c US a lasso.
(in pl., prec. bythe) a the conditions in some sphere of action (know the ropes;show a person the ropes). b the ropes enclosing a boxing- orwrestling-ring or cricket ground.
Mountaineering a tr. connect(a party) with a rope; attach (a person) to a rope. b (absol.)put on a rope. c intr. (foll. by down, up) climb down or upusing a rope.
Near defeat.rope in persuade to take part. rope into persuade to take partin (was roped into doing the washing-up). rope-ladder two longropes connected by short crosspieces, used as a ladder.rope-moulding a moulding cut spirally in imitation ofrope-strands. rope of sand delusive security. rope's end hist.a short piece of rope used to flog (formerly, esp. a sailor)with. rope-walk a long piece of ground where ropes are made.rope-walker a performer on a tightrope. rope-walking the actionof performing on a tightrope. rope-yard a rope-makingestablishment. rope-yarn 1 material obtained by unpickingrope-strands, or used for making them.
Amere trifle. [OE rap f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ