-
(đổi hướng từ Spliced)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ghép
- fiber -optic splice
- mối ghép cáp quang
- fiber optic splice
- sự ghép nối sợi quang
- fibre - optic splice
- mối ghép cáp quang
- fibreoptic splice
- sự ghép nối sợi quang
- fusion splice
- mối ghép bằng nóng chảy
- loop splice plate (LSP)
- tấm ghép vòng lặp
- LSP (loopsplice plate)
- tấm ghép mạch vòng
- mechanical splice
- mối ghép cáp cơ khí
- mechanical splice
- mối ghép cơ học
- optical fiber splice
- mối ghép cáp quang
- optical fiber splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical fibre splice
- mối ghép cáp quang
- optical fibre splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical splice
- sự ghép nối quang
- pile splice
- sự ghép cọc
- splice box
- hộp ghép
- splice joint
- mối ghép nối
- splice plate
- tấm ghép
- step splice
- mối ghép chồng có bậc
nối bện, nối ghép
Giải thích EN: To join or unite; a joint or union; specific uses include: to weave together two components, such as two pieces of rope, in order to form an uninterrupted length.
Giải thích VN: Kết nối, hoặc làm hợp nhất: sự nối hoặc sự kiên kết; trong trường hợp cụ thể mang các nghĩa sau: đan, kết hai bộ phận với nhau, để tạo ra một đoạn liên tục.
mối ghép
- fiber -optic splice
- mối ghép cáp quang
- fibre - optic splice
- mối ghép cáp quang
- fusion splice
- mối ghép bằng nóng chảy
- mechanical splice
- mối ghép cáp cơ khí
- mechanical splice
- mối ghép cơ học
- optical fiber splice
- mối ghép cáp quang
- optical fibre splice
- mối ghép cáp quang
- splice joint
- mối ghép nối
- step splice
- mối ghép chồng có bậc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ