-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">keə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kɛər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kɛər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 70: Dòng 66: *V-ed: [[cared]]*V-ed: [[cared]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự bảo dưỡng (máy)=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự bảo dưỡng (máy)=====- =====sự săn sóc=====+ === Y học===- + =====sự săn sóc=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự bảo quản==========sự bảo quản=====- =====sự chăm sóc=====+ =====sự chăm sóc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự chăm sóc==========sự chăm sóc=====::[[customer]] [[care]]::[[customer]] [[care]]Dòng 94: Dòng 86: ::pre-slaughter [[care]]::pre-slaughter [[care]]::sự chăm sóc gia súc trước khi mổ::sự chăm sóc gia súc trước khi mổ- =====sự bảo dưỡng=====+ =====sự bảo dưỡng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=care care] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=care care] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Anxiety, worry, trouble, anguish, disquiet, distress,grief, sorrow, dolour, sadness, suffering, misery, woe,tribulation: His haggard look reflected a life of care.==========Anxiety, worry, trouble, anguish, disquiet, distress,grief, sorrow, dolour, sadness, suffering, misery, woe,tribulation: His haggard look reflected a life of care.=====Dòng 111: Dòng 100: =====Be concerned, trouble oneself, feel interest, worry,fret, trouble, Brit mind: Do you care whether Arnold gets thejob he wants? I don't care who you are, you can't come in here!6 care for. a look after, tend, attend (to), watch over,protect, take care of, provide for; nurse: He cared for hisailing parents for about twenty years. b like, fancy, beattracted to, be fond of, love, be keen on, be enamoured of:Jennifer admitted last night how much she cares for David.==========Be concerned, trouble oneself, feel interest, worry,fret, trouble, Brit mind: Do you care whether Arnold gets thejob he wants? I don't care who you are, you can't come in here!6 care for. a look after, tend, attend (to), watch over,protect, take care of, provide for; nurse: He cared for hisailing parents for about twenty years. b like, fancy, beattracted to, be fond of, love, be keen on, be enamoured of:Jennifer admitted last night how much she cares for David.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Anxiety, worry, trouble, anguish, disquiet, distress,grief, sorrow, dolour, sadness, suffering, misery, woe,tribulation: His haggard look reflected a life of care.
Concern, regard, vigilance, mindfulness, heed, solicitude;heedfulness, attention, pains, carefulness, meticulousness,punctiliousness; caution, circumspection: The essence ofpublic-spiritedness is care for the common good. He looks afterhis moustache and beard with great care. Open with care. 3responsibility, charge, protection, guardianship, custody,keeping, safe keeping; control, direction, supervision: Thechild has been released into our care.
Take care of. lookafter, attend to, be responsible for, take charge of, takeresponsibility for; tend, nurse: You should take care of yourmoney. Does she have enough experience to take care of someonewho is ill?
Be concerned, trouble oneself, feel interest, worry,fret, trouble, Brit mind: Do you care whether Arnold gets thejob he wants? I don't care who you are, you can't come in here!6 care for. a look after, tend, attend (to), watch over,protect, take care of, provide for; nurse: He cared for hisailing parents for about twenty years. b like, fancy, beattracted to, be fond of, love, be keen on, be enamoured of:Jennifer admitted last night how much she cares for David.
tác giả
Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ