-
(Khác biệt giữa các bản)(→đường trục chính)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trʌηk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: *Ving: [[Trunking]]*Ving: [[Trunking]]- ==Điện tử & viễn thông==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện tử & viễn thông========mạch liên đài==========mạch liên đài=====''Giải thích VN'': Cáp và dây liên lạc giữa đài điện thoại và tổng đài.''Giải thích VN'': Cáp và dây liên lạc giữa đài điện thoại và tổng đài.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trung kế==========trung kế=====::[[tie]] [[trunk]]::[[tie]] [[trunk]]::trung kế nối::trung kế nối- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cốp xe (để hành lý)==========cốp xe (để hành lý)=====Dòng 179: Dòng 172: ::[[trunk]] [[timber]]::[[trunk]] [[timber]]::gỗ thân cây::gỗ thân cây- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Main stem, stalk, stock, Technical bole: After thetornado, only the trunks of the trees remained upright.==========Main stem, stalk, stock, Technical bole: After thetornado, only the trunks of the trees remained upright.=====Dòng 192: Dòng 183: =====(In US and Canada) luggage compartment, Brit boot: We cannotget all the luggage into the trunk of the car.==========(In US and Canada) luggage compartment, Brit boot: We cannotget all the luggage into the trunk of the car.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The main stem of a tree as distinct from its branches androots.==========The main stem of a tree as distinct from its branches androots.=====20:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường trục
- digital trunk
- đường trục truyền số
- digital trunk interface (DTI)
- khớp nối đường trục chính số
- DTI (digitaltrunk interface)
- khớp nối đường trục chính số
- idle trunk lamp
- đèn báo đường trục rỗi
- interposition trunk
- đường trục liên vị trí
- local trunk
- đường trục chính nội hạt
- main trunk exchange area
- vùng tổng đài đường trục chính
- one-way trunk
- đường trục đi một chiều
- one-way trunk
- đường trục một chiều
- outgoing trunk
- đường trục đi
- outgoing trunk
- đường trục một chiều
- tie trunk
- đường trục liên kết
- trunk code
- mã đường trục
- Trunk Distribution Frame (TDF)
- khung phân bố đường trục
- trunk exchange
- tổng đài đường trục
- Trunk Forecasting System (TFS)
- hệ thống dự báo đường trục
- trunk line
- đường trục chính
- trunk main
- đại lộ, đường trục
- trunk network
- mạng đường trục
- trunk network
- mạng đường trục chính
- trunk relay set
- đường trục chuyển tiếp
- trunk transit exchange
- tổng đài chuyển tiếp đường trục
thân
- celiac trunk
- thân tạng
- column trunk
- thân cột
- cubic meter of trunk timber
- mét khối gỗ thân cây
- cutting-off trunk of trees
- sự xẻ thân cây thành khúc
- landing-gear trunk retainer
- vòng hãm thân càng máy bay
- lumbar trunk
- thân mạch bạch huyết thắt lưng
- round trunk
- gỗ nguyên thân
- subclavian trunk
- thân mạch bạch huyết dưới đòn
- trunk eccentricity
- độ lệch tâm thân cột
- trunk of a tree
- thân cây
- trunk of atrioventricular bundle
- thân của bó HlS
- trunk of brachial plexus
- thân đám rối thần kinh cánh tay
- trunk timber
- gỗ thân cây
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Main stem, stalk, stock, Technical bole: After thetornado, only the trunks of the trees remained upright.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ