-
(Khác biệt giữa các bản)(→Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">send</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:08, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ .sent
Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)
- send him victorioussend
- trời phụ hộ cho nó thắng trận!
- to send a drought
- giáng xuống nạn hạn hán
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phát
- ASR (automaticsend/receive)
- phát/thu tự động
- automatic send/receive (ASR)
- phát/thu tự động
- automatic send/receive set
- bộ phát/thu tự động
- Receive And Send Terminal (RAST)
- đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
- receive/send
- thu-phát
- Secondary Clear To Send (SCTS)
- tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
- Send Loudness Rating (SLR)
- định mức âm lượng phát
- send out
- phát (khói, hơi)
- transceiver (send& receive)
- thu phát
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sometimes, send off. dispatch or despatch, commission,charge, depute, delegate, assign: The pope sent an emissary toLondon.
Communicate, transmit, convey, deliver, consign,address to, mail, post, fax, remit, ship, forward; broadcast,telecast, televise, radio, telegraph: The message is being sentto all concerned.
Release, discharge, shoot, propel, fire,fling, project, hurl; cast, throw, toss, let fly: With a greatburst of flame the satellite was sent into orbit.
Delight,please, charm, enrapture, stir, thrill, move, electrify, Slangturn (someone) on: That saxophone solo really sends me.
Senddown. imprison, incarcerate, send away, jail or Brit also gaolSlang US send up (the river): If she doesn't mend her ways,she'll be sent down.
Send for. call for, summon, order,request, ask for: I have sent for a taxi which should be hereshortly.
Send forth or out. emit, radiate, discharge, giveoff, exude, grow: The object sent forth a strangephosphorescent glow. In the spring, the vine sends forthtendrils. 8 send off. send (someone) away, send (someone) awayor off with a flea in his or her ear, dismiss, discharge, send(someone) packing, send (someone) about his or her business,Colloq give (someone) his or her walking papers, Slang give(someone) the brushoff, US give (someone) the brush: I went tothe office as you instructed, but they just sent me off with noexplanation. 9 send up. a lampoon, satirize, burlesque, parody,make fun of, Colloq take off, spoof, Brit take the mickey outof: In Britain one of the enduring forms of humour is insending up the government. b imprison, incarcerate, send away,jail or Brit also gaol, Slang US send up the river: He was sentup for insider trading.
Oxford
V.
(past and past part. sent) 1 tr. a order or cause to go orbe conveyed (send a message to headquarters; sent me a book;sends goods all over the world). b propel; cause to move (senda bullet; sent him flying). c cause to go or become (send intoraptures; send to sleep). d dismiss with or without force (senther away; sent him about his business).
Tr. (of God, providence,etc.) grant or bestow or inflict; bring about; cause to be (sendrain; send a judgement; send her victorious!).
Sport (of a referee) order (a player) to leavethe field and take no further part in the game. send-off n. ademonstration of goodwill etc. at the departure of a person, thestart of a project, etc. send off for = send away for. send ontransmit to a further destination or in advance of one's ownarrival. send a person to Coventry see COVENTRY. send up 1cause to go up.
Sendable adj. sender n.[OE sendan f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ