-
(Khác biệt giữa các bản)(→One's better half)(→Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor))
Dòng 65: Dòng 65: ::'[[bet”]]::'[[bet”]]::người đánh cuộc, người đánh cá::người đánh cuộc, người đánh cá+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[better]] [[off]] =====+ ::khấm khá hơn, phong lưu hơn+ ===== [[to]] [[be]] [[better]] [[than]] [[one's]] [[words]] =====+ ::hứa ít làm nhiều+ ===== [[the]] [[better]] [[part]] =====+ ::phần lớn, đa số+ ===== [[to]] [[have]] [[seen]] [[better]] [[days]] =====+ ::đã có thời kỳ khấm khá+ =====[[One]]'s [[better]] [[half]]=====+ Xem [[half]]+ ===== [[no]] [[better]] [[than]] =====+ ::chẳng hơn gì, quả là+ :::[[she]] [[is]] [[no]] [[better]] [[than]] [[she]] [[should]] [[be]]+ ::ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã+ ===== [[better]] [[luck]] [[next]] [[time]] =====+ ::thua keo này, bày keo khác+ ===== [[half]] [[a]] [[loaf]] [[is]] [[better]] [[than]] [[no]] [[bread]] =====+ ::có còn hơn không+ ===== [[prevention]] [[is]] [[better]] [[than]] [[cure]] =====+ ::phòng bệnh hơn chữa bệnh+ ===== [[two]] [[heads]] [[are]] [[better]] [[than]] [[one]] =====+ ::hai người hợp lại vẫn hơn một người+ ===== [[better]] [[the]] [[devil]] [[you]] [[know]] =====+ ::thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ+ ===== [[against]] [[one's]] [[better]] [[judgement]] =====+ ::dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan+ ===== [[discretion]] [[is]] [[the]] [[better]] [[part]] [[of]] [[valour]] =====+ ::liều lỉnh đúng chỗ thì mới đáng liều lỉnh+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[bettered]]* Ved: [[bettered]]03:49, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Phó từ ( cấp .so sánh của .well)
Hơn, tốt hơn, hay hơn
- to think better of somebody
- đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
- better late than never
- muộn còn hơn không đến, có còn hơn không
- for better or worse
- bất chấp hậu quả ra sao
- the least said about sb/sth the better
- càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
- had better
- nên, tốt hơn là
- you had better go now
- anh nên đi bây giờ thì hơn
- to think better of it
- thay đổi ý kiến
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Superior: You're a better man than I am, Gunga Din. Canyou suggest a better investment than the Channel Tunnel? I knowof no better invention than the wheel. 2 more; greater, larger,bigger: I waited for her the better part of two hours.
Healthier, haler,heartier, less ill or US sick, improved; cured, recovered: Youwill feel better after you have eaten something.
Preferably, best; more wisely, more advisedly, moresafely: We had better go before the trouble starts.
Betteroff. a improved, happier, well-advised: You'd be better offattending a technical college. b wealthier, richer: She isbetter off than any of us.
Think better of. reconsider, thinktwice, change one's mind: He was going to fight but thoughtbetter of it.
Improve, ameliorate, advance, raise, elevate: It wasimpossible in those days for labourers to better theircondition. 11 surpass, excel, outdo, outstrip, beat, improve:She bettered her record in the 100-metre hurdles by two-tenthsof a second.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ