-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - 'kætigəri- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 12: Dòng 6: =====(triết học) phạm trù==========(triết học) phạm trù=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========loại==========loại=====::[[aircraft]] [[category]]::[[aircraft]] [[category]]Dòng 131: Dòng 128: ::[[set]] [[of]] [[the]] first/ [[second]] [[category]]::[[set]] [[of]] [[the]] first/ [[second]] [[category]]::tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai::tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hạng==========hạng=====::[[category]] [[needs]]::[[category]] [[needs]]Dòng 142: Dòng 136: ::[[price]] [[category]]::[[price]] [[category]]::hạng/loại giá::hạng/loại giá- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=category category] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=category category] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Class, classification, type, sort, kind, variety, group,grouping, listing, rank, ranking, list, grade, department,division, section, sector, area, sphere; head, heading: Intowhich category would you put the partially disabled?==========Class, classification, type, sort, kind, variety, group,grouping, listing, rank, ranking, list, grade, department,division, section, sector, area, sphere; head, heading: Intowhich category would you put the partially disabled?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a class or division.==========(pl. -ies) 1 a class or division.=====22:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
loại
- aircraft category
- loại máy bay
- category defaults
- loại mặc định
- category judgment method
- phương pháp phán đoán theo loại
- category of work
- loại công việc
- destination category
- loại đến
- different category of service
- loại dịch vụ khác nhau
- freight special category
- hàng hóa loại đặc biệt
- function category
- loại hàm
- functional category
- loại tính năng
- general service category
- loại dịch vụ tổng quát
- insulation category
- loại cách điện
- layout category
- loại trình bày
- production category
- loại chuyên nghiệp
- set of first category
- tập hợp loại một
- set of second category
- tập hợp loại hai
- transmission category
- loại truyền
- wage category
- loại giá cước
- workstation category
- loại trạm làm việc
hạng
- access category
- hạng truy nhập
- consolidation by category
- củng cố theo hạng
- freight special category
- hàng hóa loại đặc biệt
- transmission category
- hạng truyền
phạm trù
- Abelian category
- phạm trù Abel
- Abelian category
- phạm trù Aben
- abstract category
- phạm trù trừu tượng
- additive category
- phạm trù cộng tính
- axis of category
- trục phạm trù
- balanced category
- phạm trù được cân bằng
- bi-category
- song phạm trù
- canonical category
- phạm trù đối chuẩn tắc
- category having co-equalizers
- phạm trù có đối đẳng hóa
- category having co-kernels
- phạm trù có đối hạt nhân
- category having equalizers
- phạm trù có đẳng hóa
- category having kernels
- phạm trù có hạt nhân
- category of abelian groups
- phạm trù có nhóm Aben
- category of sets
- phạm trù các tập hợp
- category of sets
- phạm trù tập hợp
- category of topological spaces
- phạm trù các không gian TÔPÔ
- category of topological spaces with basic point
- phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
- co-category
- đối phạm trù
- co-complete category
- phạm trù đối đầy đủ
- co-normal category
- phạm trù đối chuẩn tắc
- complete category
- phạm trù đầy đủ
- complete category
- phạm trù đối đầy đủ
- Degradation Category Rating (DCR)
- đánh giá phạm trù xuống cấp
- dual category
- phạm trù đối ngẫu
- exact category
- phạm trù đúng
- exact category
- phạm trù khớp
- hierarchy of category
- trật tự của các phạm trù
- normal category
- phạm trù chuẩn tắc
- opposite category
- phạm trù đối
- set of the first (second) category
- tập hợp phạm trù thứ nhất (thứ hai)
- set of the first/ second category
- tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai
Oxford
Philos. a one of apossibly exhaustive set of classes among which all things mightbe distributed. b one of the a priori conceptions applied bythe mind to sense-impressions. c any relatively fundamentalphilosophical concept.
Categorial adj. [F cat‚gorie or LLcategoria f. Gk kategoria statement f. kategoros accuser]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ