-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Pace tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">peis</font>'''/==========/'''<font color="red">peis</font>'''/=====Dòng 90: Dòng 88: =====tốc độ==========tốc độ=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Step, stride: Please walk forward two paces.=====+ :[[clip]] , [[footstep]] , [[gait]] , [[getalong]] , [[lick ]]* , [[measure]] , [[step]] , [[stride]] , [[tread]] , [[walk]] , [[beat]] , [[bounce]] , [[celerity]] , [[downbeat]] , [[momentum]] , [[motion]] , [[movement]] , [[progress]] , [[quickness]] , [[rapidity]] , [[rapidness]] , [[rate]] , [[swiftness]] , [[time]] , [[velocity]] , [[tempo]]- + =====verb=====- =====Rate (ofspeed),tempo,speed, velocity,Colloq clip: We were proceedingat a pace of five miles per hour.=====+ :[[ambulate]] , [[canter]] , [[foot it]] , [[gallop]] , [[hoof ]]* , [[march]] , [[patrol]] , [[pound ]]* , [[step]] , [[stride]] , [[traipse]] , [[tread]] , [[troop]] , [[trot]] , [[walk up and down]] , [[count]] , [[determine]] , [[mark out]] , [[step off]] , [[foot]] , [[amble]] , [[clip]] , [[gait]] , [[lick]] , [[measure]] , [[motion]] , [[move]] , [[progress]] , [[rate]] , [[speed]] , [[strait]] , [[tempo]] , [[time]] , [[walk]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[sit]] , [[stay]]- =====Walk, stride, tread; traverse: Alistair pacedupanddown nervously,waiting for word from the surgeon. 4measure,gauge or gage,judge, rate,estimate,determine,reckon,figure,compute: I was trying to pace myself to conserve some energyfor a sprint finish.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pace pace] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pace&submit=Search pace] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pace pace] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pace pace]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=pace pace]: Foldoc+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ 09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clip , footstep , gait , getalong , lick * , measure , step , stride , tread , walk , beat , bounce , celerity , downbeat , momentum , motion , movement , progress , quickness , rapidity , rapidness , rate , swiftness , time , velocity , tempo
verb
- ambulate , canter , foot it , gallop , hoof * , march , patrol , pound * , step , stride , traipse , tread , troop , trot , walk up and down , count , determine , mark out , step off , foot , amble , clip , gait , lick , measure , motion , move , progress , rate , speed , strait , tempo , time , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ