-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bə:n</font>'''/==========/'''<font color="red">bə:n</font>'''/=====Dòng 122: Dòng 118: * PP: [[burnt]]\[[burned]]* PP: [[burnt]]\[[burned]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nung quá lửa=====+ | __TOC__- + |}- == Thực phẩm==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nung quá lửa=====- =====quá lửa=====+ === Thực phẩm===- + =====quá lửa=====- == Vật lý==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiêu cháy=====- =====thiêu cháy=====+ === Xây dựng===- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự phỏng==========sự phỏng=====- =====thiêu nung=====+ =====thiêu nung=====- + === Y học===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bỏng==========bỏng=====::[[acid]] [[burn]]::[[acid]] [[burn]]Dòng 151: Dòng 142: ::[[superficial]] [[burn]]::[[superficial]] [[burn]]::bỏng nóng, bỏng mặt da::bỏng nóng, bỏng mặt da- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vết bỏng=====- =====vết bỏng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đốt==========đốt=====Dòng 189: Dòng 177: ::[[ion]] [[burn]]::[[ion]] [[burn]]::vết cháy iôn::vết cháy iôn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====vết cháy (tàu thuyền)==========vết cháy (tàu thuyền)=====- =====vết cháy nám=====+ =====vết cháy nám=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burn burn] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burn burn] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Blaze, flame, flare, smoulder: A fire was burning on thehearth.==========Blaze, flame, flare, smoulder: A fire was burning on thehearth.=====19:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
ngoại động từ
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ
Xem road
- to burn one's boats
- qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoát
- to burn one's bridges
- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
- to burn the candles at both ends
- làm việc hết sức; không biết giữ sức
- to burn daylight
- thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
- to burn the midnight oil
Xem oil
Chuyên ngành
Y học
bỏng
- acid burn
- bỏng axit
- electric burn
- bỏng điện
- radiation burn
- bỏng phóng xạ
- superficial burn
- bỏng nóng, bỏng mặt da
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Thực phẩm | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ