-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,peni'treiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,peni'treiʃn</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====Sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc==========Sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chiều sâu phá hoại==========chiều sâu phá hoại=====- =====chiều sâu xâm nhập=====+ =====chiều sâu xâm nhập=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====sự lọt qua=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====sự lọt qua=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ hàn âu==========độ hàn âu=====Dòng 78: Dòng 73: ::[[penmac]] ([[penetration]]macadam)::[[penmac]] ([[penetration]]macadam)::thấm nhập nhựa::thấm nhập nhựa- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự xuyên, thâm nhập, thấu=====- =====sự xuyên, thâm nhập, thấu=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lún sâu==========lún sâu=====Dòng 184: Dòng 176: ::[[worked]] [[penetration]]::[[worked]] [[penetration]]::độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)::độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)- =====thấm qua=====+ =====thấm qua=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự đi vào==========sự đi vào=====Dòng 211: Dòng 200: ::[[penetration]] [[strategy]]::[[penetration]] [[strategy]]::chiến lược thâm nhập (thị trường)::chiến lược thâm nhập (thị trường)- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=penetration penetration] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=penetration penetration] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=penetration&searchtitlesonly=yes penetration] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=penetration&searchtitlesonly=yes penetration] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Piercing, perforation, puncturing, incision, puncture,penetrating; inroad, entry, entrance: Penetration of the skullrequired great effort on the part of the surgeon. Tentatively weattempted the penetration of the jungle. 2 insight, keenness,perception, percipience, intelligence, perspicacity,perspicuity, perspicaciousness, perceptiveness, acuteness,incisiveness, sensitivity, sentience, understanding, acuteness,discernment, discrimination, cleverness, shrewdness, wit,quick-wittedness: We all admired the penetration that was shownby the examiner in the questions she asked.==========Piercing, perforation, puncturing, incision, puncture,penetrating; inroad, entry, entrance: Penetration of the skullrequired great effort on the part of the surgeon. Tentatively weattempted the penetration of the jungle. 2 insight, keenness,perception, percipience, intelligence, perspicacity,perspicuity, perspicaciousness, perceptiveness, acuteness,incisiveness, sensitivity, sentience, understanding, acuteness,discernment, discrimination, cleverness, shrewdness, wit,quick-wittedness: We all admired the penetration that was shownby the examiner in the questions she asked.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]19:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
độ xuyên
- bomb penetration
- độ xuyên sâu của bom
- depth of penetration
- độ xuyên, độ thẩm thấu
- dynamic penetration test
- thí nghiệm đo xuyên độ
- final penetration
- độ xuyên sâu lần cuối
- kelly ball penetration
- độ xuyên sâu của keli
- penetration proper
- thiết bị dò độ xuyên
- penetration record
- bản ghi độ xuyên sâu
- penetration test
- thí nghiệm độ xuyên (để đo độ cứng)
- probe of penetration
- mẫu thử độ xuyên
thâm nhập
- bituminous penetration macadam
- đá dăm thâm nhập nhựa
- bituminous penetration road
- mặt đường thâm nhập bitum
- capillary penetration
- sự thâm nhập mao dẫn
- frost penetration
- sự thâm nhập của băng
- penetration price
- giá thâm nhập
- penetration road surfacing
- mặt đường thâm nhập (nhựa)
- penetration treatment
- thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)
- penmac (penetrationmacadam)
- thấm nhập nhựa
Kỹ thuật chung
thấm
- bituminous penetration macadam
- đá dăm thâm nhập nhựa
- bituminous penetration road
- mặt đường thâm nhập bitum
- capillary penetration
- sự thâm nhập mao dẫn
- carbon penetration test
- sự thử độ thấm cacbon
- chloride penetration
- thấm chất cloride
- coefficient of penetration
- hệ số thấm
- complete penetration
- sự thấm suốt
- critical penetration frequency
- tần số tới hạn thâm nhập
- critical penetration frequency
- tần số tới hạn thẩm thấu
- depth of penetration
- độ thâm nhập
- depth of penetration
- độ xuyên, độ thẩm thấu
- depth of penetration of the radio energy
- độ sâu thâm nhập của lượng vô tuyến điện
- frost penetration
- sự thâm nhập của băng
- frost penetration
- sự thẩm thấu băng giá
- frost penetration
- thẩm thấu băng giá
- lack of penetration
- sự hàn không thấm
- mud penetration
- sự xuyên thâm bùn
- penetration current
- dòng điện thấm
- penetration depth
- độ sâu thấm
- penetration depth of waves
- độ sâu thâm nhập của sóng
- penetration index
- chỉ số độ thấm
- penetration macadam
- mặt đường thấm (nhựa)
- penetration number
- độ thấm
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- penetration power
- khả năng xuyên thấm
- penetration price
- giá thâm nhập
- penetration resistance
- sức cản thấm xuyên
- penetration road surfacing
- mặt đường thâm nhập (nhựa)
- penetration test
- phép thử khả năng thấm
- penetration treatment
- thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)
- penmac (penetrationmacadam)
- thấm nhập nhựa
- unworked penetration
- độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn (của mỡ bôi trơn)
- water penetration
- thấm nước
- worked penetration
- độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Piercing, perforation, puncturing, incision, puncture,penetrating; inroad, entry, entrance: Penetration of the skullrequired great effort on the part of the surgeon. Tentatively weattempted the penetration of the jungle. 2 insight, keenness,perception, percipience, intelligence, perspicacity,perspicuity, perspicaciousness, perceptiveness, acuteness,incisiveness, sensitivity, sentience, understanding, acuteness,discernment, discrimination, cleverness, shrewdness, wit,quick-wittedness: We all admired the penetration that was shownby the examiner in the questions she asked.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ