-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====không thuần chất=====+ =====không thuần chất=====- =====không tinh khiết=====+ =====không tinh khiết==========được pha trộn==========được pha trộn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm giả mạo=====+ =====làm giả mạo=====- =====pha=====+ =====pha==========pha trộn==========pha trộn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chế tạo=====+ =====chế tạo=====- =====có pha=====+ =====có pha=====- =====giả mạo=====+ =====giả mạo=====- =====ngụy cải=====+ =====ngụy cải=====- =====ngụy chế=====+ =====ngụy chế==========pha thêm vào==========pha thêm vào=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Falsify, corrupt,alloy,debase,water (down),weaken,dilute,bastardize,contaminate, pollute, taint,Colloqdoctor;Slang US cut: Adulterated rape seed oil was found to havecaused the deaths of more than 600 people.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[alloy]] , [[amalgamate]] , [[attenuate]] , [[blend]] , [[cheapen]] , [[commingle]] , [[contaminate]] , [[cook]] , [[corrupt]] , [[cut ]]* , [[defile]] , [[degrade]] , [[denature]] , [[depreciate]] , [[deteriorate]] , [[devalue]] , [[dilute]] , [[dissolve]] , [[doctor ]]* , [[doctor up]] , [[falsify]] , [[impair]] , [[infiltrate]] , [[intermix]] , [[irrigate]] , [[lace ]]* , [[make impure]] , [[mingle]] , [[mix]] , [[phony up]] , [[plant ]]* , [[pollute]] , [[shave ]]* , [[spike ]]* , [[taint]] , [[thin]] , [[transfuse]] , [[vitiate]] , [[water down]] , [[weaken]] , [[debase]] , [[doctor]] , [[load]] , [[sophisticate]] , [[alter]] , [[counterfeit]] , [[spike]] , [[spurious]] , [[water]]- =====V. & adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.tr. debase (esp. foods) by adding other orinferior substances.=====+ =====verb=====- + :[[clarify]] , [[clean]] , [[cleanse]] , [[distill]] , [[filter]] , [[free]] , [[purify]] , [[refine]]- =====Adj. spurious,debased,counterfeit.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Adulteration n. adulterator n.[L adulterare adulterat-corrupt]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alloy , amalgamate , attenuate , blend , cheapen , commingle , contaminate , cook , corrupt , cut * , defile , degrade , denature , depreciate , deteriorate , devalue , dilute , dissolve , doctor * , doctor up , falsify , impair , infiltrate , intermix , irrigate , lace * , make impure , mingle , mix , phony up , plant * , pollute , shave * , spike * , taint , thin , transfuse , vitiate , water down , weaken , debase , doctor , load , sophisticate , alter , counterfeit , spike , spurious , water
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ