-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====phiêu lưu=====+ =====phiêu lưu=====::[[risky]] [[adventure]]::[[risky]] [[adventure]]::phiêu lưu mạo hiểm::phiêu lưu mạo hiểm=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hoạt động thương nghiệp có tính chất đầu cơ=====+ =====hoạt động thương nghiệp có tính chất đầu cơ=====- =====phiêu lưu=====+ =====phiêu lưu=====::[[soft]] [[adventure]]::[[soft]] [[adventure]]::cuộc phiêu lưu ôn hòa::cuộc phiêu lưu ôn hòa- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adventure adventure] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[chance]] , [[contingency]] , [[emprise]] , [[endangerment]] , [[enterprise]] , [[experience]] , [[exploit]] , [[feat]] , [[happening]] , [[hazard]] , [[incident]] , [[jeopardy]] , [[occurrence]] , [[peril]] , [[scene]] , [[speculation]] , [[trip]] , [[undertaking]] , [[venture]] , [[caper]] , [[conte]] , [[danger]] , [[dido]] , [[escapade]] , [[event]] , [[frolic]] , [[gambade]] , [[gambado]] , [[gest]] , [[geste]] , [[harlequinade]] , [[indiscretion]] , [[peccadillo]] , [[ploy]] , [[prank]] , [[quest]] , [[risk]] , [[saga]] , [[stunt]] , [[vagary]]- =====Exploit,escapade,danger,peril; affair,undertaking,feat,deed; experience, incident,event, occurrence,happening,episode: We shared many wartime adventures.=====+ =====verb=====- + :[[chance]] , [[risk]] , [[venture]] , [[compromise]] , [[hazard]]- =====Speculation,hazard,chance,risk, venture,enterprise: I lost a fortune insome of his financial adventures.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[avoidance]] , [[inaction]] , [[inactivity]] , [[inertia]] , [[latency]] , [[passiveness]] , [[stillness]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Venture,hazard,risk,imperil,endanger,jeopardize,threaten: Would you adventure your pension money in such ascheme?=====+ - + - =====Dare,wager,bet,gamble,stake,try one's luck,Britpunt: She adventured a whole week's salary on the pools.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An unusual and exciting experience.=====+ - + - =====A daringenterprise; a hazardous activity.=====+ - + - =====Enterprise (the spirit ofadventure).=====+ - + - =====A commercial speculation.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====(oftenfoll. by into,upon) dare to go or come.=====+ - + - =====(foll. by on,upon)dare to undertake.=====+ - + - =====Incur risk; engage in adventure.=====+ - + - =====Adventuresome adj.[ME f. OF aventure,aventurer f. Ladventurus about to happen (as ADVENT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
- stories of adventures
- những truyện phiêu lưu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chance , contingency , emprise , endangerment , enterprise , experience , exploit , feat , happening , hazard , incident , jeopardy , occurrence , peril , scene , speculation , trip , undertaking , venture , caper , conte , danger , dido , escapade , event , frolic , gambade , gambado , gest , geste , harlequinade , indiscretion , peccadillo , ploy , prank , quest , risk , saga , stunt , vagary
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ