• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 57: Dòng 57:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dơ=====
    =====dơ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhiễm bẩn=====
    +
    =====nhiễm bẩn=====
    =====bẩn=====
    =====bẩn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====dơ=====
    =====dơ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dirty dirty] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dirty&searchtitlesonly=yes dirty] : bized
    +
    :[[bedraggled]] , [[begrimed]] , [[black]] , [[contaminated]] , [[cruddy]] , [[crummy]] , [[defiled]] , [[disarrayed]] , [[dishabille]] , [[disheveled]] , [[dreggy]] , [[dungy]] , [[dusty]] , [[filthy]] , [[foul]] , [[fouled]] , [[greasy]] , [[grimy]] , [[grubby]] , [[grungy ]]* , [[icky ]]* , [[lousy]] , [[messy]] , [[mucky]] , [[muddy]] , [[mung]] , [[murky]] , [[nasty]] , [[pigpen ]]* , [[polluted]] , [[raunchy]] , [[scummy]] , [[scuzzy]] , [[slatternly]] , [[slimy]] , [[sloppy]] , [[slovenly]] , [[smudged]] , [[smutty]] , [[sooty]] , [[spattered]] , [[spotted]] , [[squalid]] , [[stained]] , [[straggly]] , [[sullied]] , [[undusted]] , [[unhygienic]] , [[unkempt]] , [[unlaundered]] , [[unsanitary]] , [[unsightly]] , [[unswept]] , [[untidy]] , [[unwashed]] , [[yucky ]]* , [[base]] , [[blue]] , [[coarse]] , [[contemptible]] , [[despicable]] , [[immoral]] , [[impure]] , [[indecent]] , [[lewd]] , [[low]] , [[mean]] , [[off-color]] , [[ribald]] , [[risqu]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Foul, unclean, befouled, soiled, begrimed, sooty, grimy,filthy, mucky, besmeared, besmirched, befouled, polluted,squalid, sullied, stained, spotted, smudged, slovenly, unwashed,bedraggled, slatternly, untidy, Slang Brit gungy, US grungy: Ifyou think his shirt was dirty, you should have seen his body!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Smutty, indecent, obscene, ribald, off colour, prurient, risqu‚,salacious, lewd, lascivious, salacious, pornographic, coarse,licentious, rude, blue, scabrous: His parents were shocked tohear him telling dirty jokes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unfair, unscrupulous,unsporting, dishonest, mean, underhand(ed), unsportsmanlike,dishonourable, deceitful, corrupt, treacherous, perfidious,villainous, disloyal; malicious, malevolent, rotten, filthy: Itwas a dirty trick of Sue's to tell the teacher.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bad, foul,nasty, stormy, rainy, windy, blowy, blowing, squally, sloppy:We're in for some dirty weather, Mr Christian, so you'd bestreduce sail. 5 bitter, resentful, angry, furious, wrathful,smouldering: She gave me a dirty look when I said anythingabout her sister.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sordid, base, mean, despicable,contemptible, ignoble, scurvy, low, low-down, ignominious, vile,nasty, infamous: That villain has done his dirty work and nowwe must all suffer. He's nothing but a dirty coward!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stain, sully, befoul, soil, begrime, besmirch, pollute,muddy, smear, defile; blacken, tarnish: She refused to so muchas dirty her hands to help us. Are you afraid it will dirty yourreputation to be seen with me?=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj., adv., & v.=====
    +
    -
    =====Adj. (dirtier, dirtiest) 1 soiled, unclean.2 causing one to become dirty (a dirty job).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sordid, lewd;morally illicit or questionable (dirty joke).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unpleasant,nasty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dishonest, dishonourable, unfair (dirty play).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(ofweather) rough, squally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a colour) not pure or clear,dingy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. (of a nuclear weapon) producing considerableradioactive fallout.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. sl. (with adjectives expressingmagnitude) very (a dirty great diamond).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr.(-ies, -ied) make or become dirty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dirty dog colloq. ascoundrel; a despicable person. the dirty end of the stickcolloq. the difficult or unpleasant part of an undertaking,situation, etc. dirty linen (or washing) colloq. intimatesecrets, esp. of a scandalous nature. dirty look colloq. alook of disapproval, anger, or disgust. dirty money extra moneypaid to those who handle dirty materials. dirty trick 1 adishonourable and deceitful act.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) underhand politicalactivity, esp. to discredit an opponent. dirty weekend colloq.a weekend spent clandestinely with a lover. dirty word 1 anoffensive or indecent word.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A word for something which isdisapproved of (profit is a dirty word). dirty workdishonourable or illegal activity, esp. done clandestinely. dothe dirty on colloq. play a mean trick on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dirtily adv.dirtiness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´də:ti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
    dirty hands
    bàn tay dơ bẩn
    a dirty war
    cuộc chiến tranh bẩn thỉu
    Có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)
    dirty weather
    trời xấu
    Không sáng (màu sắc)
    Tục tĩu, thô bỉ
    dirty language
    ngôn ngữ thô bỉ
    a dirty story
    câu chuyện tục tĩu
    Đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa
    a dirty look
    cái nhìn khinh miệt
    Phi nghĩa
    dirty money
    của phi nghĩa

    Ngoại động từ

    Làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn

    Nội động từ

    Thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu

    Phó từ

    Rất, lắm
    a dirty idle school-boy
    một cậu học trò rất lười biếng

    Cấu trúc từ

    to do the dirty on somebody
    (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
    dirty work
    việc làm xấu xa bất chính
    Công việc nặng nhọc khổ ải
    to do somebody's dirty work for him
    làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Kỹ thuật chung

    nhiễm bẩn
    bẩn

    Kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X