-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 122: Dòng 122: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự cháy, đốt cháy, nung=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========nung quá lửa==========nung quá lửa=====Dòng 194: Dòng 197: =====Overcook, blacken, char, singe: If you're notcareful, you'll burn the toast again.==========Overcook, blacken, char, singe: If you're notcareful, you'll burn the toast again.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:10, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
ngoại động từ
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ
Xem road
- to burn one's boats
- qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoát
- to burn one's bridges
- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
- to burn the candles at both ends
- làm việc hết sức; không biết giữ sức
- to burn daylight
- thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
- to burn the midnight oil
Xem oil
Chuyên ngành
Y học
bỏng
- acid burn
- bỏng axit
- electric burn
- bỏng điện
- radiation burn
- bỏng phóng xạ
- superficial burn
- bỏng nóng, bỏng mặt da
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Thực phẩm | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ