• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự bào chữa của bị cáo trước tòa=====
    =====sự bào chữa của bị cáo trước tòa=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Request, entreaty, appeal, petition, supplication, suit,cry, solicitation: Teenagers' mischievous behaviour is anearnest plea for attention.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[appeal]] , [[application]] , [[entreaty]] , [[imploration]] , [[imprecation]] , [[intercession]] , [[orison]] , [[overture]] , [[petition]] , [[prayer]] , [[round robin]] , [[solicitation]] , [[suit]] , [[supplication]] , [[action]] , [[alibi]] , [[allegation]] , [[apology]] , [[argument]] , [[cause]] , [[claim]] , [[cop-out]] , [[explanation]] , [[extenuation]] , [[fish tale]] , [[justification]] , [[mitigation]] , [[out]] , [[palliation]] , [[pleading]] , [[pretext]] , [[rationalization]] , [[right]] , [[song and dance ]]* , [[story]] , [[vindication]] , [[whitewash ]]* , [[advocation]] , [[blandishment]] , [[contention]] , [[defense]] , [[excuse]] , [[request]] , [[solicit]]
    -
    =====Answer, defence, argument: Sheentered a plea of 'not guilty' to the charge.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Excuse, reason,explanation, justification; pretext: His plea was that he hadnot received the bill and therefore couldn't pay it.=====
    +
    :[[answer]] , [[reply]] , [[decision]] , [[sentence]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====An earnest appeal or entreaty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a formal statementby or on behalf of a defendant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An argument or excuse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=plea plea] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:20, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /pli:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
    to submit the plea that...
    tự bào chữa (biện hộ) rằng ...
    a plea of guilty/no guilty
    biện hộ cho sự có tội/ vô tội
    Lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ
    a plea for mercy
    lời cầu xin khoan dung
    (sử học) việc kiện, sự tố tụng
    Nguyên cớ
    on the plea of something that..
    cớ; lấy cớ là..
    withdraw on the plea of ill health
    rút lui lấy cớ là sức khoẻ yếu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự bào chữa của bị cáo trước tòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X