• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====thuộc xúc cảm=====
    =====thuộc xúc cảm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Passionate, impassioned, ardent, enthusiastic, heated,zealous, heartfelt, excited, fervent, fervid: She reacted in avery emotional way to the suggestions.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[affecting]] , [[ardent]] , [[disturbed]] , [[ecstatic]] , [[emotive]] , [[enthusiastic]] , [[excitable]] , [[exciting]] , [[falling apart]] , [[fanatical]] , [[feeling]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fickle]] , [[fiery]] , [[heartwarming]] , [[heated]] , [[histrionic]] , [[hot-blooded]] , [[hysterical]] , [[impassioned]] , [[impetuous]] , [[impulsive]] , [[irrational]] , [[moving]] , [[nervous]] , [[overwrought]] , [[passionate]] , [[pathetic]] , [[poignant]] , [[responsive]] , [[roused]] , [[sensitive]] , [[sentient]] , [[sentimental]] , [[spontaneous]] , [[stirred]] , [[stirring]] , [[susceptible]] , [[tear-jerking]] , [[temperamental]] , [[tender]] , [[thrilling]] , [[touching]] , [[warm]] , [[zealous]] , [[affective]] , [[arousing]] , [[distraught]] , [[effusion]] , [[mushy]] , [[neurosis]] , [[trauma]] , [[upset]] , [[vulnerable]]
    -
    =====Tense, nervous,excitable, highly-strung, high-strung, temperamental, volatile,hotheaded, demonstrative: He is a very emotional person, whoshould not be driving a bus.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Sensitive, warm, sentimental,tender, moving, poignant, stirring, emotive, affective,touching: Their meeting after 50 years was certainly emotional.4 frantic, agitated, irrational, hysterical, wild, ranting: Shebecame very emotional when the police took away her son.=====
    +
    :[[physical]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Of or relating to the emotions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person) liableto excessive emotion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expressing or based on emotion (anemotional appeal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Likely to excite emotion (an emotionalissue).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Emotionalism n. emotionalist n. emotionality n.emotionalize v.tr. (also -ise). emotionally adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=emotional emotional] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emotional emotional] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=emotional emotional] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:06, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /i´mouʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm động, xúc động, xúc cảm
    Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc xúc cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X