• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====bắt gặp=====
    =====bắt gặp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự va chạm=====
    =====sự va chạm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Meet, come upon, run into or across, happen upon, chanceupon, hit upon, light upon, stumble upon, Colloq bump into: Sheencountered him again in the supermarket.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[appointment]] , [[brush]] , [[concurrence]] , [[confrontation]] , [[interview]] , [[rendezvous]] , [[action]] , [[battle]] , [[bout]] , [[clash]] , [[collision]] , [[combat]] , [[conflict]] , [[contention]] , [[contest]] , [[dispute]] , [[engagement]] , [[flap ]]* , [[fray]] , [[hassle]] , [[quarrel]] , [[rumpus ]]* , [[run-in ]]* , [[scrap]] , [[set-to ]]* , [[skirmish]] , [[velitation]] , [[violence]] , [[face-off]] , [[run-in]]
    -
    =====Face, experience,meet with, contend with, be faced with, come into contact with,wrestle with: She encounters such problems every day.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[alight upon]] , [[bear]] , [[bump into]] , [[chance upon]] , [[close]] , [[come across]] , [[come upon]] , [[confront]] , [[cross the path]] , [[descry]] , [[detect]] , [[espy]] , [[experience]] , [[face]] , [[fall in with]] , [[find]] , [[front]] , [[hit upon]] , [[meet]] , [[meet up with]] , [[rub eyeballs]] , [[run across]] , [[run into]] , [[run smack into]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[turn up]] , [[undergo]] , [[affront]] , [[battle]] , [[clash with]] , [[collide]] , [[combat]] , [[conflict]] , [[contend]] , [[cross swords ]]* , [[do battle]] , [[engage]] , [[grapple]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[accost]] , [[take on]] , [[action]] , [[address]] , [[affray]] , [[assail]] , [[attack]] , [[bout]] , [[brush]] , [[collision]] , [[contest]] , [[dispute]] , [[engagement]] , [[fight]] , [[oppose]] , [[rendezvous]] , [[skirmish]]
    -
    =====Comeinto conflict with, contend with, assail, cross swords (with),grapple with, engage, joust with, do battle with, confront,clash with, join, meet: The ballad tells how he encountered theblack knight in single combat.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[avoidance]] , [[evasion]] , [[retreat]] , [[surrender]] , [[yielding]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Meeting: It was a chance encounter that brought ustogether.=====
    +
    :[[avoid]] , [[evade]] , [[retreat]] , [[run away]] , [[let go]] , [[surrender]] , [[yield]]
    -
     
    +
    -
    =====Confrontation, brush, quarrel, disagreement,dispute, altercation, engagement, action, battle, fight, clash,conflict, skirmish, contest, competition, duel, contention,struggle, war, Colloq dust-up, scrap, run-in, set-to: My uncletook part in the bloody encounter in the Ardennes.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Meet by chance or unexpectedly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Meet asan adversary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A meeting by chance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A meeting inconflict.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Participation in an encounter group.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=encounter encounter] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=encounter encounter] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=encounter encounter] : Chlorine Online
    +

    10:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /in'kautә/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
    sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ

    Ngoại động từ

    Gặp thình lình, bắt gặp
    Chạm trán, đụng độ, đọ sức
    our platoon encountered an enemy battalion
    trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bắt gặp

    Kỹ thuật chung

    sự va chạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X