-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bỏ=====+ =====bỏ==========từ bỏ==========từ bỏ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Give up,forswear,surrender,abandon,desert,abjure,reject,repudiate,spurn,swear off,abstainfrom,deny, forgo,forsake,eschew,disown,throwofforout,shun,avoid: Herenounced his claim tothethrone and retired to a monastery.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[abdicate]] , [[abjure]] , [[abnegate]] , [[abstain from]] , [[apostacize]] , [[arrogate]] , [[cast off]] , [[decline]] , [[defect]] , [[demit]] , [[deny]] , [[desert]] , [[disavow]] , [[discard]] , [[disclaim]] , [[disown]] , [[divorce oneself from]] , [[drop out]] , [[dump ]]* , [[eschew]] , [[forgo]] , [[forsake]] , [[forswear]] , [[give up]] , [[leave flat]] , [[leave off]] , [[opt out]] , [[quit]] , [[rat ]]* , [[recant]] , [[relinquish]] , [[repudiate]] , [[resign]] , [[sell out ]]* , [[spurn]] , [[swear off]] , [[take the pledge]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[throw off]] , [[throw over]] , [[toss over]] , [[turn]] , [[waive]] , [[walk out on]] , [[wash hands of]] , [[abandon]] , [[cede]] , [[hand over]] , [[quitclaim]] , [[render]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[disacknowledge]] , [[reject]] , [[abrogate]] , [[apostatize]] , [[cease]] , [[forego]] , [[redo]] , [[rescind]] , [[retract]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Tr. consent formally toabandon;surrender; give up (aclaim,right,possession,etc.).=====+ =====verb=====- + :[[allow]] , [[approve]] , [[condone]]- =====Tr. repudiate; refuse torecognize any longer (renouncing their father's authority).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Tr. a decline further association or disclaim relationship with(renounced my former friends). b withdraw from; discontinue;forsake.=====+ - + - =====Intr. Law refuse or resign a right or position esp.as an heir or trustee.=====+ - + - =====Intr. Cards follow with a card ofanother suit when having no card of the suit led (cf. REVOKE).=====+ - + - =====Renounceable adj. renouncement n. renouncer n.[ME f. OFrenoncer f. L renuntiare (as RE-,nuntiare announce)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)
- renounce a freindship
- chối bỏ một tình bạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abdicate , abjure , abnegate , abstain from , apostacize , arrogate , cast off , decline , defect , demit , deny , desert , disavow , discard , disclaim , disown , divorce oneself from , drop out , dump * , eschew , forgo , forsake , forswear , give up , leave flat , leave off , opt out , quit , rat * , recant , relinquish , repudiate , resign , sell out * , spurn , swear off , take the pledge , tergiversate , tergiverse , throw off , throw over , toss over , turn , waive , walk out on , wash hands of , abandon , cede , hand over , quitclaim , render , surrender , yield , disacknowledge , reject , abrogate , apostatize , cease , forego , redo , rescind , retract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ