• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'tə:mineit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'tə:mineit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 48: Dòng 46:
    *[http://foldoc.org/?query=terminate terminate] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=terminate terminate] : Foldoc
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Stop, end, come to an end, finish; put an end to, cease,conclude, discontinue, drop, abort, bring to an end or a close,wind up or down, sign off, cut off: The railway line onceterminated at the port. They said they wanted to terminate thecontract.=====
    +
    :[[abolish]] , [[abort]] , [[achieve]] , [[adjourn]] , [[annul]] , [[bounce]] , [[bound]] , [[bring to an end]] , [[cancel]] , [[cease]] , [[close]] , [[come to an end]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[confine]] , [[cut off]] , [[define]] , [[desist]] , [[determine]] , [[discharge]] , [[discontinue]] , [[dismiss]] , [[dissolve]] , [[drop]] , [[eliminate]] , [[end]] , [[expire]] , [[extinguish]] , [[fire]] , [[halt]] , [[issue]] , [[lapse]] , [[limit]] , [[perfect]] , [[prorogate]] , [[prorogue]] , [[put an end to]] , [[recess]] , [[restrict]] , [[result]] , [[run out]] , [[sack]] , [[scratch]] , [[scrub ]]* , [[tether]] , [[ultimate]] , [[wind down]] , [[wind up ]]* , [[wrap ]]* , [[wrap up ]]* , [[consummate]] , [[finish]] , [[wind up]] , [[wrap up]] , [[demit]] , [[leave]] , [[resign]] , [[break off]] , [[interrupt]] , [[cashier]] , [[release]] , [[call]] , [[quit]] , [[stop]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====kết thúc=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[begin]] , [[initiate]] , [[open]] , [[start]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. bring or come to an end.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. byin) (of a word) end in (a specified letter or syllable etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. end (a pregnancy) before term by artificial means.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.bound, limit. [L terminare (as TERMINUS)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +

    10:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /'tə:mineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch giới hạn, định giới hạn
    Làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt
    to terminate one's work
    hoàn thành công việc
    to terminate a pregnancy
    chấm dứt sự mang thai (bằng cách nạo thai..)

    Nội động từ

    Xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu
    the meeting terminated at 9 o'clock
    cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ
    Tận cùng bằng (chữ, từ...)
    words terminating in s
    những từ tận cùng bằng s

    Tính từ

    Giới hạn
    Cuối cùng, tận cùng

    hình thái từ

    Toán & tin

    kết thúc, chấm dứt

    Kỹ thuật chung

    kết thúc
    terminate and stay resident
    kết thúc và thường trú
    terminate graphics
    đồ họa kết thúc

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X