-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========riêng ra==========riêng ra=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adv.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Aside,to one side, byoneself,at a distance,separate,separately: He stood apart when the awards were given out.=====+ =====adverb=====- + :[[afar]] , [[alone]] , [[aloof]] , [[aside]] , [[away]] , [[by itself]] , [[cut off ]]* , [[disassociated]] , [[disconnected]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[divorced]] , [[excluded]] , [[exclusively]] , [[freely]] , [[independent]] , [[independently]] , [[individually]] , [[isolated]] , [[lone wolf ]]* , [[separated]] , [[separately]] , [[singly]] , [[special]] , [[to itself]] , [[to one side]] , [[discretely]] , [[asunder]] , [[detached]] , [[dissociated]] , [[reserved]] , [[riven]] , [[secluded]] , [[separate]] , [[split]]- =====Separately,distinctly,individually,singly,alone,independently: The provisions of the bill should be seentogether as a whole,not viewed apart. 3 to or into pieces,asunder: At the touch of the button,the building blew apart.4 apart from. except for,excepting, separatelyfrom,asidefrom,besides,but for,not including,excluding,not counting:Apart from the immediate family,no one knows of yourindiscretions.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[alone]] , [[detached]] , [[isolate]] , [[isolated]] , [[lone]] , [[removed]]- =====Adv.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Separately; not together (keep your feet apart).=====+ =====adverb=====- + :[[together]]- =====Intopieces (came apart in my hands).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A to or on one side. b outof consideration (placed after noun:joking apart).=====+ - + - =====To or ata distance.=====+ - + - =====Inaddition to (apart from roses we grow irises). [ME f. OF f. …to + part side]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apart apart] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=apart apart]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
- to hold oneself apart
- đứng ra một bên
- to put something apart
- để riêng vật gì ra
- to stand with one's feet apart
- đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
- to set something apart for someone
- để riêng (để dành) vật gì cho ai
- jesting (joking) apart
- nói thật không nói đùa
- to take apart
- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
- to set sb/sth apart from sb/sth
- tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- afar , alone , aloof , aside , away , by itself , cut off * , disassociated , disconnected , distant , distinct , divorced , excluded , exclusively , freely , independent , independently , individually , isolated , lone wolf * , separated , separately , singly , special , to itself , to one side , discretely , asunder , detached , dissociated , reserved , riven , secluded , separate , split
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ