-
(Khác biệt giữa các bản)(Format)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">əˈkʌstəmd</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">əˈkʌstəmd</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 9: ::[[to]] [[be]] ([[get]], [[become]]) [[accustomed]] [[to]] [[the]] [[new]] [[mode]] [[of]] [[life]]::[[to]] [[be]] ([[get]], [[become]]) [[accustomed]] [[to]] [[the]] [[new]] [[mode]] [[of]] [[life]]::quen với nếp sống mới::quen với nếp sống mới- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 18: Dòng 17: =====adjective==========adjective=====:[[unaccustomed]] , [[abnormal]] , [[unusual]]:[[unaccustomed]] , [[abnormal]] , [[unusual]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclimatized , acquainted , adapted , addicted , confirmed , disciplined , familiar , familiarized , given to , grooved * , habituated , habituated in , in the habit , inured , seasoned , settled in , trained , accepted , chronic , common , conventional , customary , established , everyday , expected , general , habitual , ordinary , orthodox , regular , routine , set , traditional , typical , usual , wonted , used , wont
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ