-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự vận tải, sư vận chuyển=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 80: Dòng 83: :[[carriage]] , [[conveyance]] , [[transit]] , [[transport]] , [[banishment]] , [[deportation]] , [[expatriation]] , [[extradition]] , [[ostracism]]:[[carriage]] , [[conveyance]] , [[transit]] , [[transport]] , [[banishment]] , [[deportation]] , [[expatriation]] , [[extradition]] , [[ostracism]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giao thông
- buildings for transportation facilities
- nhà phục vụ giao thông
- Department of Transportation and Communication (Philippines) (DOTC)
- Bộ Giao thông và truyền thông (Philippines)
- Intelligent Transportation Infrastructure (ITI)
- cơ sở hạ tầng giao thông vận tải thông tin
- means of transportation
- phương tiện giao thông
- municipal transportation
- giao thông đô thị
- municipal transportation
- giao thông trong thành phố
- overhead transportation
- giao thông trên không
- trackless transportation
- giao thông không ray
- transportation map
- bản đồ giao thông
- transportation route
- đường giao thông
sự vận chuyển
- bulk transportation
- sự vận chuyển hàng rời
- centralized transportation
- sự vận chuyển tập trung
- container transportation
- sự vận chuyển bằng contenơ
- elephant-back transportation
- sự vận chuyển bằng voi
- horse driven tip-cart transportation
- sự vận chuyển bằng xe ngựa
- mule back transportation
- sự vận chuyển bằng la
- pallet transportation
- sự vận chuyển bằng máng
- public transportation
- sự vận chuyển công cộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carriage , conveyance , transit , transport , banishment , deportation , expatriation , extradition , ostracism
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ