-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng==+ + ===Danh từ===+ + =====(Nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc ========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 38: Dòng 42: ::[[to]] [[skim]] [[through]] [[a]] [[novel]]::[[to]] [[skim]] [[through]] [[a]] [[novel]]::đọc lướt một quyển tiểu thuyết::đọc lướt một quyển tiểu thuyết- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brush , cream , dip , get the cream , glance , graze , ladle , ream , scoop , separate , shave , top , carom , coast , dart , float , fly , kiss , ricochet , sail , scud , shoot , skate , skip , skirr , skitter , smooth along , soar , trip , browse , brush over , examine , flip through , give the once-over , glance over , go once over lightly , hit the high spots , leaf through , read , read swiftly , riff , riffle , run eye over , scan , thumb through , turn the pages , dap , flick , dip into , glance at , leaf , run through , thumb , glide , study , throw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ