-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->/'tempərəl//'tempərəl/Hiện nay
/'tempərəl/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banausic , carnal , civil , earthly , earthy , fleshly , lay , materialistic , mortal , mundane , nonsacred , nonspiritual , physical , profane , secular , sensual , subcelestial , sublunary , terrestrial , unhallowed , unsacred , unsanctified , unspiritual , chronological , ephemeral , evanescent , fleeting , fugacious , fugitive , impermanent , of time , passing , short-lived , temporary , transient , transitory , earthbound , earthen , tellurian , telluric , terrene , worldly , fleet , momentary , laic , material , political
Từ trái nghĩa
adjective
- mental , otherworldly , spiritual , endless , lasting , permanent , perpetual , persistent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ