-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 15: Dòng 15: ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[Beauty]] [[is]] [[only]] [[skin]] [[deep]]==========[[Beauty]] [[is]] [[only]] [[skin]] [[deep]]=====- ::Nhan sắc chỉ là bề ngoài+ =====[[Beauty]] [[dies]] [[and]] [[fades]] [[away]] [[but]] [[ugly]] [[holds]] [[its]] [[own]]=====+ ::cái nết đánh chết cái đẹp===hình thái từ======hình thái từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adorableness , allure , allurement , artistry , attraction , bloom , charm , class , comeliness , delicacy , elegance , exquisiteness , fairness , fascination , glamor , good looks , grace , handsomeness , loveliness , polish , pulchritude , refinement , shapeliness , style , symmetry , winsomeness , adonis , apollo , beaut , charmer , dream , dreamboat , enchanter , eyeful * , good-looker , head turner , looker , ornament * , stunner , venus * , vision , asset , benefit , blessing , boon , excellent , feature , good thing , importance , merit , value , worth , belle , lovely , distinction , excellence , perfection , aesthete , aesthetics , aphrodite , beau ideal , beauteousness , demigod , doll , esthete , eyeful , glory , goddess , goodliness , knockout , magnificence , phoenix , radiance , splendor , venus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ