-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực=====+ =====Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối=====::[[a]] [[helpless]] [[invalid]]::[[a]] [[helpless]] [[invalid]]::một người tàn phế không tự lực được::một người tàn phế không tự lực đượcHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , basket-case , debilitated , defenseless , dependent , destitute , disabled , exposed , feeble , forlorn , forsaken , friendless , handcuffed , impotent , inefficient , inexpert , infirm , invalid , over a barrel * , paralyzed , pinned , powerless , prostrate , shiftless , tapped , tapped out , unable , unfit , unprotected , up creek without paddle , weak , with hands tied , inadequate , incapable , futile , hopeless , incompetent , ineffective , involuntary , lost , numb , vulnerable
Từ trái nghĩa
adjective
- able , capable , competent , enterprising , independent , resourceful , skilled , strong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ