-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">in'kautә</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">ɪn'kaʊntә(r)</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">ɪn'kaʊntər</font>'''/=====+ ===hình thái từ===+ *Past + PP: [[encountered]] BrE /ɪn'kaʊntəd/ NAmE /ɪn'kaʊntərd/+ * Ving:[[encountering]] BrE & NAmE /ɪn'kaʊntərɪŋ/==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 17: ::[[our]] [[platoon]] [[encountered]] [[an]] [[enemy]] [[battalion]]::[[our]] [[platoon]] [[encountered]] [[an]] [[enemy]] [[battalion]]::trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch::trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch- ===hình thái từ===- * Ved: [[encountered]]- * Ving:[[encountering]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
hình thái từ
- Past + PP: encountered BrE /ɪn'kaʊntəd/ NAmE /ɪn'kaʊntərd/
- Ving:encountering BrE & NAmE /ɪn'kaʊntərɪŋ/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , brush , concurrence , confrontation , interview , rendezvous , action , battle , bout , clash , collision , combat , conflict , contention , contest , dispute , engagement , flap * , fray , hassle , quarrel , rumpus * , run-in * , scrap , set-to * , skirmish , velitation , violence , face-off , run-in
verb
- alight upon , bear , bump into , chance upon , close , come across , come upon , confront , cross the path , descry , detect , espy , experience , face , fall in with , find , front , hit upon , meet , meet up with , rub eyeballs , run across , run into , run smack into , suffer , sustain , turn up , undergo , affront , battle , clash with , collide , combat , conflict , contend , cross swords * , do battle , engage , grapple , strive , struggle , accost , take on , action , address , affray , assail , attack , bout , brush , collision , contest , dispute , engagement , fight , oppose , rendezvous , skirmish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ