-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ::[[to]] [[make]] [[an]] [[example]] [[of]] [[someone]]::[[to]] [[make]] [[an]] [[example]] [[of]] [[someone]]::phạt ai để làm gương::phạt ai để làm gương+ ::[[lead]] [[by]] [[example]]+ ::gương mẫu đi đầu=====Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương==========Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archetype , case , case history , case in point , citation , copy , excuse , exemplar , exemplification , for instance , ideal , illustration , kind of thing , lesson , object , original , paradigm , paragon , part , pattern , precedent , prototype , quotation , representation , sample , sampling , specimen , standard , stereotype , symbol , instance , representative , beau ideal , mirror , warning , avatar , byword , description , epitome , epitomize , exemplum , incarnation , locus classicus , model , personification , precedent instance , quintessence , type , typification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ