• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mối quan hệ, mối liên hệ===== ::the relationship between the socialist [[coun...)
    So với sau →

    06:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối quan hệ, mối liên hệ
    the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism
    quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
    Sự giao thiệp; mối quan hệ, mối liên lạc
    to be in relationship with someone
    đi lại giao thiệp với ai
    Tình thân thuộc, tình họ hàng
    the relationship by blood
    tình họ hàng ruột thịt
    a father-son relationship
    tình thân thuộc cha con
    Quan hệ tình cảm; quan hệ tình dục
    she has a relationship with somebody
    cô ấy có quan hệ tình dục với ai

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ thức
    Kramers-Kronig relationship
    hệ thức Kraemer-Kronig

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mối quan hệ
    Customer Relationship Management (CRM)
    quản lý mối quan hệ khách hàng
    entity relationship
    mối quan hệ thực thể
    Extended Entity Relationship (EER)
    mối quan hệ thực thể mở rộng
    temperature-entropy relationship
    mối quan hệ nhiệt độ - entropy
    working relationship
    mối quan hệ làm việc
    mối tương quan
    quan hệ
    AND relationship
    quan hệ AND
    attribute relationship
    quan hệ thuộc tính
    bi-orthogonality relationship
    quan hệ song trực giao
    Customer Relationship Management (CRM)
    quản lý mối quan hệ khách hàng
    dose response relationship
    quan hệ độ nhạy
    empirical relationship
    quan hệ kinh nghiệm
    Entity - Relationship (diagram) (E-R)
    Thực thể - Quan hệ (giản đồ)
    entity relationship
    mối quan hệ thực thể
    entity relationship diagram
    sơ đồ quan hệ thực thể
    Entity, Relationship, Attribute (ERA)
    Thực thể, Quan hệ, Thuộc tính
    entropy-temperature relationship
    quan hệ entropy-nhiệt độ
    Extended Entity Relationship (EER)
    mối quan hệ thực thể mở rộng
    flood frequency relationship
    quan hệ tần suất-lưu lượng (lũ)
    geophysic relationship
    quan hệ địa vật lý
    hydraulic relationship
    quan hệ thủy lực
    hydrologic relationship
    quan hệ thủy văn
    keying relationship
    sự quan hệ nhấn phím
    linear phase relationship
    quan hệ pha tuyến tính
    linear relationship
    quan hệ tuyến tính
    liquid limit bar linear shrinkage relationship
    quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
    logical relationship
    quan hệ logic
    monotonic relationship
    quan hệ đơn điệu
    oil-moisture-refrigerant relationship
    quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
    OR relationship
    quan hệ OR
    parent-child relationship
    quan hệ cha-con
    phase relationship
    quan hệ pha
    physical relationship
    quan hệ vật lý
    pressure volume temperature law (relationship)
    quan hệ áp suất-thể tích-nhiệt độ
    pressure-temperature relationship
    quan hệ áp suất-nhiệt độ
    rainfall runoff relationship
    quan hệ mưa-dòng chảy
    refrigerant-oil relationship
    quan hệ môi chất lạnh-dầu
    relationship between quantities
    quan hệ giữa các biến
    relationship between quantities
    quan hệ giữa các đại lượng
    relationship between variables
    quan hệ giữa các biến
    relationship between variables
    quan hệ giữa các đại lượng
    relationship type
    kiểu quan hệ
    stress-train relationship
    quan hệ ứng suất-biến dạng
    structure relationship
    quan hệ cấu trúc
    tectonic relationship
    quan hệ kiến tạo
    temperature-entropy relationship
    mối quan hệ nhiệt độ - entropy
    temperature-time relationship
    quan hệ nhiệt độ-thời gian
    thermodynamic relationship
    quan hệ nhiệt động (lực) học
    transport relationship
    quan hệ vận tải
    vapour-pressure temperature relationship
    quan hệ nhiệt độ-áp suất hơi
    working relationship
    mối quan hệ làm việc
    sự liên hệ
    sự phụ thuộc
    functional relationship
    sự phụ thuộc hàm
    sự tương quan

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quan hệ
    temperature-time relationship
    sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian
    sự tương quan

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    See relation, 1, 2, above.

    Oxford

    N.

    The fact or state of being related.
    Colloq. a aconnection or association (enjoyed a good working relationship).b an emotional (esp. sexual) association between two people.
    A condition or character due to being related.
    Kinship.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X