-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ræk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ræk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 100: Dòng 96: *Ving: [[Racking]]*Ving: [[Racking]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cơ cấu thanh răng=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cơ cấu thanh răng=====- =====giá đỡ hành lý=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====giá đỡ hành lý=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giá để hành lý==========giá để hành lý=====- =====giá để sách=====+ =====giá để sách=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bánh cóc==========bánh cóc=====Dòng 161: Dòng 154: =====máy kéo dây==========máy kéo dây=====- =====máy kéo sợi (kim loại)=====+ =====máy kéo sợi (kim loại)=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====dàn==========dàn==========giá==========giá=====- =====ống=====+ =====ống=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rack rack] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rack rack] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Framework, frame, trestle, holder, support; stand,scaffold, scaffolding, structure, hat-rack, hatstand, coat-rack,Technical stretcher, tenter, US hat-tree: The fish are hung outon long racks in the sun to dry. Please take your luggage offthe seat and put it on the overhead rack. 2 suffering, torment,torture, agony, anguish, pain, misery, distress, affliction,scourge, adversity: Only those who have experienced it can knowthe severe rack of gout.==========Framework, frame, trestle, holder, support; stand,scaffold, scaffolding, structure, hat-rack, hatstand, coat-rack,Technical stretcher, tenter, US hat-tree: The fish are hung outon long racks in the sun to dry. Please take your luggage offthe seat and put it on the overhead rack. 2 suffering, torment,torture, agony, anguish, pain, misery, distress, affliction,scourge, adversity: Only those who have experienced it can knowthe severe rack of gout.=====Dòng 183: Dòng 170: =====Distress, torment, torture, agonize, oppress, pain,persecute, anguish, beleaguer, plague, harass, harrow, hurt:Gruber was racked by the feeling that he had been responsiblefor the road accident. Quentin has been racked by the pain ofarthritis for ten years. 4 beat, strain, wrench, tear at, lash(at), batter, shake, damage: Winds of hurricane force rackedvillages along the coast last night.==========Distress, torment, torture, agonize, oppress, pain,persecute, anguish, beleaguer, plague, harass, harrow, hurt:Gruber was racked by the feeling that he had been responsiblefor the road accident. Quentin has been racked by the pain ofarthritis for ten years. 4 beat, strain, wrench, tear at, lash(at), batter, shake, damage: Winds of hurricane force rackedvillages along the coast last night.=====- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ =====Nghĩa chuyên nghành=====- ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====Giá==========Giá=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]19:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- cable rack
- khung cáp
- equipment rack
- khung thiết bị
- rack configuration list
- danh sách cấu hình khung
- rack-mount
- được lắp khung
- roof rack
- khung nóc
- supporting rack
- khung đỡ
giá
Giải thích EN: Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include: a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.
Giải thích VN: Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Framework, frame, trestle, holder, support; stand,scaffold, scaffolding, structure, hat-rack, hatstand, coat-rack,Technical stretcher, tenter, US hat-tree: The fish are hung outon long racks in the sun to dry. Please take your luggage offthe seat and put it on the overhead rack. 2 suffering, torment,torture, agony, anguish, pain, misery, distress, affliction,scourge, adversity: Only those who have experienced it can knowthe severe rack of gout.
Distress, torment, torture, agonize, oppress, pain,persecute, anguish, beleaguer, plague, harass, harrow, hurt:Gruber was racked by the feeling that he had been responsiblefor the road accident. Quentin has been racked by the pain ofarthritis for ten years. 4 beat, strain, wrench, tear at, lash(at), batter, shake, damage: Winds of hurricane force rackedvillages along the coast last night.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ