-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'æksiəl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'æksiəl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: ::vectơ trục::vectơ trục- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========dọc theo trục==========dọc theo trục=====- =====thuộc về trục=====+ =====thuộc về trục=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chiều trục==========chiều trục=====Dòng 49: Dòng 46: ::[[axial]] [[tension]]::[[axial]] [[tension]]::kéo dọc trục::kéo dọc trục- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====theo trục=====- =====theo trục=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hướng tâm==========hướng tâm=====::[[axial]] [[flow]]::[[axial]] [[flow]]Dòng 121: Dòng 115: ::[[guide]] [[vane]] [[axial]] [[flow]] [[fan]]::[[guide]] [[vane]] [[axial]] [[flow]] [[fan]]::quạt hướng trục có cánh dẫn hướng::quạt hướng trục có cánh dẫn hướng- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Forming or belonging to an axis.==========Forming or belonging to an axis.=====20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
dọc trục
- axial compression
- nén dọc trục
- axial deformation
- biến dạng dọc trục
- axial displacement
- chuyển vị dọc trục
- axial elongation
- độ giãn dọc trục
- axial expansion
- độ giãn dọc trục
- axial extension test
- thí nghiệm kéo dọc trục
- axial flow
- dòng chảy dọc trục
- axial reinforcing bar
- thanh cốt thép dọc trục
- axial stiffness
- độ cứng dọc trục
- axial strain
- biến dạng dọc trục
- axial surcharge
- hoạt tải dọc trục
- axial tension
- kéo dọc trục
Kỹ thuật chung
hướng trục
- axial armature
- phần ứng hướng trục
- axial blower
- máy quạt hướng trục
- axial blower
- quạt hướng trục
- axial centrifugal compressor
- máy nén ly tâm hướng trục
- axial clearance
- khe hở hướng trục
- axial compressor
- máy nén hướng trục
- axial eccentricity
- độ lệch tâm hướng trục
- axial fan
- quạt hướng trục
- axial flow
- dòng chảy hướng trục
- axial flow
- luồng chảy hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén dòng hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén tuabin hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén turbin hướng trục
- axial flow fan
- quạt hướng trục
- axial flow fan [ventilator]
- quạt hướng trục
- axial flow pump
- máy bơm dòng hướng trục
- axial flow ventilator
- quạt hướng trục
- axial flow wheel
- guồng dòng hướng trục
- axial flux
- dòng chảy hướng trục
- axial force
- lực hướng trục
- axial load
- tải trọng hướng trục
- axial magnification
- độ phóng đại hướng trục
- axial plunger pump
- bơm pittông hướng trục
- axial pump
- máy bơm dòng hướng trục
- axial slab interferometry
- đo giao thoa bản hướng trục
- axial thrust
- áp lực hướng trục
- axial turbo machine
- máy nén dòng hướng trục
- axial turbo machine
- máy nén tuabin hướng trục
- axial turbo machine
- máy nén turbin hướng trục
- guide vane axial flow fan
- quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ