-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">geidʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: *Ving: [[Gaging]]*Ving: [[Gaging]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========thuộc tỷ lệ==========thuộc tỷ lệ==========tỷ xích==========tỷ xích=====- =====tỷ xính=====+ =====tỷ xính=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====cái dưỡng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cái dưỡng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái đo==========cái đo=====01:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đong
- compression gage
- đồng hồ chỉ lực ép
- dial gage
- đồng hồ đo
- dial indicating gage
- đồng hồ đo
- discharge gage
- đồng hồ đo nước
- fuel gage
- đồng hồ nhiên liệu
- gage glass
- ống đong
- gauge (gage)
- đồng hồ đo
- gauge gage
- đồng hồ
- gauge or us gage
- đồng hồ đo
- precision dial gage
- đồng hồ đo chính xác
- water gage
- đồng hồ nước
- water level gage
- đồng hồ chỉ mức nước
- wind gage
- đồng hồ đo gió
dụng cụ đo
- chuk gage
- dụng cụ đo áp suất
- feeler gauge (gage) or feeler stock
- dụng cụ đo khe hở
- gage stand
- giá dụng cụ đo
- oil gage
- dụng cụ đo dầu
- oil gage
- dụng cụ đo lượng dầu
- precision gage
- dụng cụ đo chính xác
- reference gage
- dụng cụ đo chuẩn
- reference gage
- dụng cụ đo kiểm tra
- suction gage
- dụng cụ đo chân không
- tide gage
- dụng cụ đo thủy triều
- vacuum gage
- dụng cụ đo chân không
dưỡng
- bellows gage
- dưỡng đo kiểu hộp xếp
- center gage
- dưỡng định tâm
- cutting gage
- dưỡng đo cắt (gỗ dán)
- drill gage
- dưỡng kiểm khoan
- electronic gage
- dưỡng điện tử
- gage numbers
- số hiệu dưỡng kiểm khoan
- plug thread gage
- dưỡng ren trong
- precision gage
- dưỡng chính xác
- radius gage
- dưỡng bán kính (góc lượn)
- receiving gage
- dưỡng biến dạng
- receiving gage
- dưỡng nhận
- screw pitch gage
- dưỡng kiểm tra
- screw pitch gage
- dưỡng ren
- screw thread gage
- dưỡng định tâm
- screw thread gage
- dưỡng kiểm ren
- screw thread gage
- dưỡng ren
- spline gage
- dưỡng rãnh then
- strain gage
- dưỡng đo biến dạng
- thread gage
- dưỡng kiểm ren
- thread gage
- dưỡng ren
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ