-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən'træktə</font>'''/==========/'''<font color="red">kən'træktə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(giải phẫu) cơ co==========(giải phẫu) cơ co=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tôpa=====+ | __TOC__- + |}- == Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tôpa=====+ === Vật lý========sự co do lạnh==========sự co do lạnh==========sự co do nguội==========sự co do nguội=====- =====sự co khi nguội=====+ =====sự co khi nguội=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bên thi công==========bên thi công=====Dòng 48: Dòng 40: ::[[general]] [[contractor]]::[[general]] [[contractor]]::thầu khoán trưởng::thầu khoán trưởng- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chủ thầu==========chủ thầu=====::[[building]] [[contractor]]::[[building]] [[contractor]]Dòng 118: Dòng 109: =====rút gọn==========rút gọn=====- =====thu nhỏ=====+ =====thu nhỏ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====người kí kết hợp đồng==========người kí kết hợp đồng=====Dòng 143: Dòng 131: ::[[trucking]] [[contractor]]::[[trucking]] [[contractor]]::nhà thầu xa vận::nhà thầu xa vận- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contractor contractor] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contractor contractor] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person who undertakes a contract, esp. to providematerials, conduct building operations, etc. [LL (as CONTRACT)]==========A person who undertakes a contract, esp. to providematerials, conduct building operations, etc. [LL (as CONTRACT)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
- army contractor
- người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
Chuyên ngành
Xây dựng
thầu khoán
- construction contractor
- thầu khoán xây dựng
- demolition contractor
- thầu khoán phá hủy
- form contractor
- thầu khoán ván khuôn
- formwork contractor
- thầu khoán ván khuôn
- general building contractor
- tổng thầu khoán nhà
- general contractor
- thầu khoán chính
- general contractor
- thầu khoán trưởng
Kỹ thuật chung
nhà thầu
- Acess, Right of Contractor
- quyền tiếp cận của nhà thầu
- Address for Notes, Contractor
- nhà thầu gửi để báo
- Bankruptcy of Contractor
- nhà thầu bị phá sản
- boring contractor
- nhà thầu khoan
- building and repair contractor
- nhà thầu xây dựng và sửa chữa
- cartage contractor
- nhà thầu khoán vận tải
- Contractor to Keep Site Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
- Default of Contractor
- lỗi của nhà thầu
- Default of Contractor in Compliance with Instructions on Improper Work
- nhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyển
- drilling contractor
- nhà thầu khoan
- Failure by Contractor to Submit Drawings
- nhà thầu không trình nộp bản vẽ
- general contractor
- nhà thầu chính
- general contractor
- nhà thầu chung
- General Obligations of Contractor
- nghĩa vụ chung của nhà thầu
- General Obligations of the Contractor
- các nghĩa vụ chung của nhà thầu
- General Responsibilities of Contractor
- trách nhiệm chung của nhà thầu
- haulage contractor
- nhà thầu vận tải
- Inspection of by Contractor Site
- nhà thầu kiểm tra công trường
- Main Contractor
- nhà thầu chính
- Notice to Contractor
- thông báo cho nhà thầu
- Notices to Contractor
- thông báo cho nhà thầu
- prime contractor
- nhà thầu chính
- Provision to Indemnify Contractor
- điều khoản nhà thầu được bồi thường
- Remedies Default of Contractor
- biện pháp sửa chữa của nhà thầu
- Setting Out Obligations of the Contractor
- thực hiện cắm mốc của nhà thầu
- Site, Contractor to Keep Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ