• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự xuyên qua, độ thấm, độ ngấu của mối hàn=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====chiều sâu phá hoại=====
    =====chiều sâu phá hoại=====
    Dòng 207: Dòng 210:
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====Piercing, perforation, puncturing, incision, puncture,penetrating; inroad, entry, entrance: Penetration of the skullrequired great effort on the part of the surgeon. Tentatively weattempted the penetration of the jungle. 2 insight, keenness,perception, percipience, intelligence, perspicacity,perspicuity, perspicaciousness, perceptiveness, acuteness,incisiveness, sensitivity, sentience, understanding, acuteness,discernment, discrimination, cleverness, shrewdness, wit,quick-wittedness: We all admired the penetration that was shownby the examiner in the questions she asked.=====
    =====Piercing, perforation, puncturing, incision, puncture,penetrating; inroad, entry, entrance: Penetration of the skullrequired great effort on the part of the surgeon. Tentatively weattempted the penetration of the jungle. 2 insight, keenness,perception, percipience, intelligence, perspicacity,perspicuity, perspicaciousness, perceptiveness, acuteness,incisiveness, sensitivity, sentience, understanding, acuteness,discernment, discrimination, cleverness, shrewdness, wit,quick-wittedness: We all admired the penetration that was shownby the examiner in the questions she asked.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /,peni'treiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quá thình thâm nhập; sự thâm nhập
    Sự thấm nhuần, sự minh mẫn
    Sự thấm vào, sự thấm qua
    Sự xuyên qua, sự xuyên vào
    (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn)
    Sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự xuyên qua, độ thấm, độ ngấu của mối hàn

    Cơ khí & công trình

    chiều sâu phá hoại
    chiều sâu xâm nhập

    Hóa học & vật liệu

    sự lọt qua

    Xây dựng

    độ hàn âu
    độ thấm sâu
    độ xuyên
    bomb penetration
    độ xuyên sâu của bom
    depth of penetration
    độ xuyên, độ thẩm thấu
    dynamic penetration test
    thí nghiệm đo xuyên độ
    final penetration
    độ xuyên sâu lần cuối
    kelly ball penetration
    độ xuyên sâu của keli
    penetration proper
    thiết bị dò độ xuyên
    penetration record
    bản ghi độ xuyên sâu
    penetration test
    thí nghiệm độ xuyên (để đo độ cứng)
    probe of penetration
    mẫu thử độ xuyên
    độ xuyên qua
    sự hàn sâu
    sự hàn xuyên
    thâm nhập
    bituminous penetration macadam
    đá dăm thâm nhập nhựa
    bituminous penetration road
    mặt đường thâm nhập bitum
    capillary penetration
    sự thâm nhập mao dẫn
    frost penetration
    sự thâm nhập của băng
    penetration price
    giá thâm nhập
    penetration road surfacing
    mặt đường thâm nhập (nhựa)
    penetration treatment
    thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)
    penmac (penetrationmacadam)
    thấm nhập nhựa

    Y học

    sự xuyên, thâm nhập, thấu

    Kỹ thuật chung

    lún sâu
    sự hạ cọc
    sự thâm nhập
    capillary penetration
    sự thâm nhập mao dẫn
    frost penetration
    sự thâm nhập của băng
    sự thấm qua
    sự thấm vào
    sự xâm nhập
    frost penetration
    sự xâm nhập của băng
    sự xuyên
    complete penetration
    sự xuyên suốt
    mud penetration
    sự xuyên thâm bùn
    needle penetration of petroleum waves
    sự xuyên thấu parafin dầu mỏ bằng kim
    partial penetration
    sự xuyên từng phần
    penetration of a bomb
    sự xuyên sâu của một quả bom
    penetration of a pile
    sự xuyên sâu của cọc
    sự xuyên qua
    thấm
    bituminous penetration macadam
    đá dăm thâm nhập nhựa
    bituminous penetration road
    mặt đường thâm nhập bitum
    capillary penetration
    sự thâm nhập mao dẫn
    carbon penetration test
    sự thử độ thấm cacbon
    chloride penetration
    thấm chất cloride
    coefficient of penetration
    hệ số thấm
    complete penetration
    sự thấm suốt
    critical penetration frequency
    tần số tới hạn thâm nhập
    critical penetration frequency
    tần số tới hạn thẩm thấu
    depth of penetration
    độ thâm nhập
    depth of penetration
    độ xuyên, độ thẩm thấu
    depth of penetration of the radio energy
    độ sâu thâm nhập của lượng vô tuyến điện
    frost penetration
    sự thâm nhập của băng
    frost penetration
    sự thẩm thấu băng giá
    frost penetration
    thẩm thấu băng giá
    lack of penetration
    sự hàn không thấm
    mud penetration
    sự xuyên thâm bùn
    penetration current
    dòng điện thấm
    penetration depth
    độ sâu thấm
    penetration depth of waves
    độ sâu thâm nhập của sóng
    penetration index
    chỉ số độ thấm
    penetration macadam
    mặt đường thấm (nhựa)
    penetration number
    độ thấm
    penetration pole
    điện cực thăm dò
    penetration power
    khả năng xuyên thấm
    penetration price
    giá thâm nhập
    penetration resistance
    sức cản thấm xuyên
    penetration road surfacing
    mặt đường thâm nhập (nhựa)
    penetration test
    phép thử khả năng thấm
    penetration treatment
    thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)
    penmac (penetrationmacadam)
    thấm nhập nhựa
    unworked penetration
    độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn (của mỡ bôi trơn)
    water penetration
    thấm nước
    worked penetration
    độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)
    thấm qua

    Kinh tế

    sự đi vào
    sự thấm
    import penetration
    sự thâm nhập của nhập khẩu
    import penetration
    sự thâm nhập khẩu
    market penetration
    sự thâm nhập thị trường
    sự xâm nhập
    sự xuyên sâu
    thâm nhập (thị trường)
    market penetration
    sự thâm nhập thị trường
    market penetration price
    giá thâm nhập thị trường
    market penetration pricing
    định giá thâm nhập thị trường
    penetration strategy
    chiến lược thâm nhập (thị trường)
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Piercing, perforation, puncturing, incision, puncture,penetrating; inroad, entry, entrance: Penetration of the skullrequired great effort on the part of the surgeon. Tentatively weattempted the penetration of the jungle. 2 insight, keenness,perception, percipience, intelligence, perspicacity,perspicuity, perspicaciousness, perceptiveness, acuteness,incisiveness, sensitivity, sentience, understanding, acuteness,discernment, discrimination, cleverness, shrewdness, wit,quick-wittedness: We all admired the penetration that was shownby the examiner in the questions she asked.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X