-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::quen với nếp sống mới::quen với nếp sống mới- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Customary, habitual, usual, traditional, normal,regular, set, routine, ordinary, familiar, wonted, common,habituated: The old man took his accustomed place near thefire.=====- =====Used: I've grown accustomed to her face.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====(usu. foll. byto)usedto (accustomed to hard work).=====+ :[[acclimatized]] , [[acquainted]] , [[adapted]] , [[addicted]] , [[confirmed]] , [[disciplined]] , [[familiar]] , [[familiarized]] , [[given to]] , [[grooved ]]* , [[habituated]] , [[habituated in]] , [[in the habit]] , [[inured]] , [[seasoned]] , [[settled in]] , [[trained]] , [[accepted]] , [[chronic]] , [[common]] , [[conventional]] , [[customary]] , [[established]] , [[everyday]] , [[expected]] , [[general]] , [[habitual]] , [[ordinary]] , [[orthodox]] , [[regular]] , [[routine]] , [[set]] , [[traditional]] , [[typical]] , [[usual]] , [[wonted]] , [[used]] , [[wont]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Customary, usual.=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[unaccustomed]] , [[abnormal]] , [[unusual]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]06:40, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclimatized , acquainted , adapted , addicted , confirmed , disciplined , familiar , familiarized , given to , grooved * , habituated , habituated in , in the habit , inured , seasoned , settled in , trained , accepted , chronic , common , conventional , customary , established , everyday , expected , general , habitual , ordinary , orthodox , regular , routine , set , traditional , typical , usual , wonted , used , wont
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ