-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đỉnh mái dốc=====+ =====đỉnh mái dốc==========đỉnh, chóp (mái)==========đỉnh, chóp (mái)=====Dòng 21: Dòng 19: =====điểm acpec==========điểm acpec======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỏm=====+ =====chỏm=====- =====ngọn=====+ =====ngọn=====- =====đỉnh=====+ =====đỉnh=====::[[anticlinal]] [[apex]]::[[anticlinal]] [[apex]]::đỉnh nếp lồi::đỉnh nếp lồiDòng 78: Dòng 76: ::[[upper]] [[apex]] [[of]] [[fold]]::[[upper]] [[apex]] [[of]] [[fold]]::đỉnh trên của nếp uốn::đỉnh trên của nếp uốn- =====nóc nhà=====+ =====nóc nhà==========mũi==========mũi=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(also APEX) (often attrib.) a system of reduced fares forscheduled airline flights when paid for before a certain periodin advance of departure.[Advance Purchase Excursion]=====+ =====noun=====- + :[[acme]] , [[apogee]] , [[climax]] , [[crest]] , [[crown]] , [[culmination]] , [[cusp]] , [[greatest]] , [[height]] , [[max]] , [[maximum]] , [[meridian]] , [[most ]]* , [[ne plus ultra]] , [[peak]] , [[pinnacle]] , [[point]] , [[roof]] , [[spire]] , [[sublimity]] , [[summit]] , [[tip]] , [[tops]] , [[up there]] , [[vertex]] , [[zenith]] , [[cap]] , [[top]] , [[acicula]] , [[acumination]] , [[mucro]] , [[mucronation]] , [[capstone]] , [[grand finale]] , [[head]] , [[perihelion]] , [[quintessence]] , [[turning point]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apex apex]: Corporateinformation+ :[[nadir]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]09:58, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
- anticlinal apex
- đỉnh nếp lồi
- apex (ofgrade)
- đỉnh dốc
- apex angle
- góc ở đỉnh
- apex angle, apical angle
- góc đỉnh
- apex angle, apical angle
- góc ở đỉnh
- apex block
- đá đỉnh vòm
- apex connector
- khớp nối ở đỉnh
- apex connector
- đầu nối, khớp nối ở đỉnh
- apex cornus posterious medullae
- đỉnh sừng sau của tủy sống
- apex of apices
- đỉnh (tam giác)
- apex of arch
- đỉnh cuốn
- apex of arch
- đỉnh vòm
- apex of the bladder
- đỉnh bàng quang
- apex of the theoretical triangle
- đỉnh tam giác lý thuyết
- apex of vault
- đỉnh vòm
- apex or apices
- đỉnh (tam giác)
- apex partis petrosae ossis temporalis
- đỉnh xương đá của xương thái dương
- apex pulmonis
- đỉnh phổi
- apex stone
- đá đỉnh cuốn
- falling apex
- đinh vòng hướng xuống
- Grade, Apex of
- đỉnh dốc
- horizontal apex
- đỉnh vòm ngang
- rising apex
- đỉnh vòm hướng lên
- solar apex
- điểm đỉnh mặt trời
- three-way apex tile
- ngói lợp đỉnh mái hình tháp
- upper apex of fold
- đỉnh trên của nếp uốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acme , apogee , climax , crest , crown , culmination , cusp , greatest , height , max , maximum , meridian , most * , ne plus ultra , peak , pinnacle , point , roof , spire , sublimity , summit , tip , tops , up there , vertex , zenith , cap , top , acicula , acumination , mucro , mucronation , capstone , grand finale , head , perihelion , quintessence , turning point
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ