• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự phun, sự thổi vào, sự tiêm, phép nội xạ=====
    =====Sự phun, sự thổi vào, sự tiêm, phép nội xạ=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    =====sự thổi vào=====
    =====sự thổi vào=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sự tiêm nhập=====
    +
    =====sự tiêm nhập=====
    ::[[concordant]] [[injection]]
    ::[[concordant]] [[injection]]
    ::sự tiêm nhập chỉnh hợp
    ::sự tiêm nhập chỉnh hợp
    Dòng 32: Dòng 30:
    ::sự tiêm nhập dạng dải
    ::sự tiêm nhập dạng dải
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====sự phun (nhiên liệu)=====
    +
    =====sự phun (nhiên liệu)=====
    ::k-jetronic [[fuel]] [[injection]]
    ::k-jetronic [[fuel]] [[injection]]
    ::sự phun nhiên liệu K-Jetronic
    ::sự phun nhiên liệu K-Jetronic
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=injection injection] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tiêm vết nứt=====
    =====tiêm vết nứt=====
    Dòng 44: Dòng 40:
    =====sự tiêm tín hiệu=====
    =====sự tiêm tín hiệu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đơn ánh=====
    +
    =====đơn ánh=====
    -
    =====phép nội xạ=====
    +
    =====phép nội xạ=====
    -
    =====sự bơm vào=====
    +
    =====sự bơm vào=====
    -
    =====sự phun=====
    +
    =====sự phun=====
    ::[[air]] [[blast]] [[injection]]
    ::[[air]] [[blast]] [[injection]]
    ::sự phun thổi không khí
    ::sự phun thổi không khí
    Dòng 137: Dòng 133:
    ::[[wax]] [[injection]] [[or]] [[lancing]]
    ::[[wax]] [[injection]] [[or]] [[lancing]]
    ::sự phun sáp chống ăn mòn
    ::sự phun sáp chống ăn mòn
    -
    =====sự phun vào=====
    +
    =====sự phun vào=====
    -
    =====sự phụt vào=====
    +
    =====sự phụt vào=====
    -
    =====sự tiêm=====
    +
    =====sự tiêm=====
    ::[[concordant]] [[injection]]
    ::[[concordant]] [[injection]]
    ::sự tiêm nhập chỉnh hợp
    ::sự tiêm nhập chỉnh hợp
    Dòng 152: Dòng 148:
    =====sự tiêm vào=====
    =====sự tiêm vào=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bơm vào=====
    +
    =====bơm vào=====
    -
    =====rót vào=====
    +
    =====rót vào=====
    -
    =====sự phun=====
    +
    =====sự phun=====
    ::[[manual]] [[injection]]
    ::[[manual]] [[injection]]
    ::sự phun bằng tay
    ::sự phun bằng tay
    -
    =====sự tiêm=====
    +
    =====sự tiêm=====
    ::pre-slaughter [[injection]]
    ::pre-slaughter [[injection]]
    ::sự tiêm chủng trước khi giết
    ::sự tiêm chủng trước khi giết
    -
    =====việc bơm vào=====
    +
    =====việc bơm vào=====
    -
    =====việc đưa vào=====
    +
    =====việc đưa vào=====
    =====việc rót vào=====
    =====việc rót vào=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=injection injection] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=injection&searchtitlesonly=yes injection] : bized
    +
    :[[booster]] , [[dose]] , [[dram]] , [[enema]] , [[inoculation]] , [[needle]] , [[vaccine]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A the act of injecting. b an instance of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aliquid or solution (to be) injected (prepare a morphineinjection).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====Chích hay Tiêm thuốc vào trong cơ thể.=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    13:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'dʤekʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiêm
    Chất tiêm, thuốc tiêm
    Mũi tiêm, phát tiêm
    (kỹ thuật) sự phun
    (toán học) phép nội xạ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự phun, sự thổi vào, sự tiêm, phép nội xạ

    Cơ khí & công trình

    sự thổi vào

    Hóa học & vật liệu

    sự tiêm nhập
    concordant injection
    sự tiêm nhập chỉnh hợp
    lit-par-lit injection
    sự tiêm nhập từng lớp
    ribbon injection
    sự tiêm nhập dạng dải

    Ô tô

    sự phun (nhiên liệu)
    k-jetronic fuel injection
    sự phun nhiên liệu K-Jetronic

    Xây dựng

    tiêm vết nứt

    Y học

    chích (tiêm)

    Điện tử & viễn thông

    sự tiêm tín hiệu

    Kỹ thuật chung

    đơn ánh
    phép nội xạ
    sự bơm vào
    sự phun
    air blast injection
    sự phun thổi không khí
    beam injection
    sự phun chùm
    brine injection
    sự (phun) cấp nước muối
    cement injection
    sự phun xi măng
    chemical injection
    sự phun chất hóa học
    clay injection
    sự phun đất sét
    control injection
    sự phun kiểm tra
    direct injection
    sự phun trực tiếp
    external injection
    sự phun ngoài
    first injection
    sự phun lần đầu (tranzito)
    fluid injection
    sự phun chất lỏng
    forced injection
    sự phun có áp
    fuel injection
    sự phun nhiên liệu
    fuel injection (FI)
    sự phun nhiên liệu
    gas injection
    sự phun khí
    high pressure gas injection
    sự phun khí áp suất cao
    high-level injection
    sự phun mức cao
    hydraulic injection
    sự phun thủy lực
    injection of cement
    sự phun ximăng
    injection of chemicals
    sự phun chất hóa học
    injection of grout
    sự phun vữa
    integral injection
    sự phun tích hợp
    jet injection
    sự phun tia
    k-jetronic fuel injection
    sự phun nhiên liệu K-Jetronic
    legato injection
    sự phun liên tục
    liquid injection
    sự phun lỏng
    liquid refrigerant injection
    sự phun môi chất lạnh lỏng
    low-level injection
    sự phun mức thấp
    mechanical injection
    sự phun cơ học
    mortar injection
    sự phun vữa
    natural injection
    sự phun tự nhiên
    oil injection
    sự phun dầu
    pressure injection
    sự phun bằng áp suất
    second harmonic injection
    sự phun sóng hài bậc hai
    solid injection
    sự phun bột
    solid injection
    sự phun cơ học
    solid injection
    sự phun hạt
    steam injection
    sự phun cấp hơi nước
    steam injection
    sự phun hơi nước
    waste injection
    sự phun chất thải (vào hang)
    water injection
    sự phun nước
    water injection
    sự phun nước vào (khai thác dầu)
    wax injection or lancing
    sự phun sáp chống ăn mòn
    sự phun vào
    sự phụt vào
    sự tiêm
    concordant injection
    sự tiêm nhập chỉnh hợp
    lit-par-lit injection
    sự tiêm nhập từng lớp
    ribbon injection
    sự tiêm nhập dạng dải
    signal injection
    sự tiêm tín hiệu
    sự tiêm vào

    Kinh tế

    bơm vào
    rót vào
    sự phun
    manual injection
    sự phun bằng tay
    sự tiêm
    pre-slaughter injection
    sự tiêm chủng trước khi giết
    việc bơm vào
    việc đưa vào
    việc rót vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X