-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====lằn đường=====+ =====lằn đường=====::[[bus]] [[lane]]::[[bus]] [[lane]]::làn đường xe buýt::làn đường xe buýtDòng 42: Dòng 40: ::lằn đường xe tải::lằn đường xe tải=== Ô tô====== Ô tô===- =====đường hẹp=====+ =====đường hẹp==========tuyến xe==========tuyến xe======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ngõ hẻm=====+ =====ngõ hẻm=====- =====dải giao thông=====+ =====dải giao thông=====::[[auxiliary]] [[traffic]] [[lane]]::[[auxiliary]] [[traffic]] [[lane]]::dải giao thông phụ::dải giao thông phụ- =====đường một chiều=====+ =====đường một chiều=====- =====đường làng=====+ =====đường làng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[narrow]] [[country]] [[road]] [[usually]] [[hedged]] [[on]] [[either]] side.a [[narrow]] [[country]] [[road]] [[usually]] [[hedged]] [[on]] [[either]] side.2. [[a]] [[narrow]] [[strip]] [[on]] [[a]] [[freeway]] [[for]] [[single]] [[line]] [[traffic]].a [[narrow]] [[strip]] [[on]] [[a]] [[freeway]] [[for]] [[single]] [[line]] [[traffic]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[narrow]] [[country]] [[road]] [[usually]] [[hedged]] [[on]] [[either]] side.a [[narrow]] [[country]] [[road]] [[usually]] [[hedged]] [[on]] [[either]] side.2. [[a]] [[narrow]] [[strip]] [[on]] [[a]] [[freeway]] [[for]] [[single]] [[line]] [[traffic]].a [[narrow]] [[strip]] [[on]] [[a]] [[freeway]] [[for]] [[single]] [[line]] [[traffic]].Dòng 59: Dòng 57: ''Giải thích VN'': 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.''Giải thích VN'': 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====luồng lạch=====+ =====luồng lạch=====- =====ngõ=====+ =====ngõ=====- =====đường bay=====+ =====đường bay=====- =====đường nhỏ=====+ =====đường nhỏ=====- =====đường phố=====+ =====đường phố=====::[[traffic]] [[lane]]::[[traffic]] [[lane]]::lằn đường đường phố::lằn đường đường phố- =====lạch=====+ =====lạch=====- =====làn đường=====+ =====làn đường=====::[[bus]] [[lane]]::[[bus]] [[lane]]::làn đường xe buýt::làn đường xe buýtDòng 100: Dòng 98: ::lằn đường xe tải::lằn đường xe tải- =====làn xe=====+ =====làn xe=====- =====lối đi=====+ =====lối đi==========tuyến đường biển==========tuyến đường biển======== Kinh tế ====== Kinh tế ========đường chạy số 1==========đường chạy số 1=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lane lane] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[alley]] , [[artery]] , [[avenue]] , [[back street]] , [[boulevard]] , [[byway]] , [[drive]] , [[expressway]] , [[highway]] , [[parkway]] , [[passage]] , [[pathway]] , [[roadway]] , [[route]] , [[street]] , [[thoroughfare]] , [[throughway]] , [[thruway]] , [[turnpike]] , [[aisle]] , [[approach]] , [[course]] , [[footpath]] , [[passageway]] , [[path]] , [[race]] , [[road]] , [[strip]] , [[track]] , [[way]]- =====A narrow,often rural,road, street,or path.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Adivision of a road for a stream of traffic (three-lanehighway).3 a strip of track or water for a runner,rower,or swimmer in arace.=====+ - + - =====A path orcourseprescribed for or regularly followedby a ship,aircraft,etc. (ocean lane).=====+ - + - =====A gangway betweencrowds of people,objects,etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
lằn đường
- bus lane
- làn đường xe buýt
- deceleration lane
- làn đường giảm tốc
- driving lane
- lằn đường xe chạy
- lane direction control signal
- tín hiệu điều khiển chiều làn đường
- lane switching
- sự chuyển làn đường
- overstriking lane
- làn đường tăng tốc
- speed transition lane
- làn đường chuyển tốc độ
- traffic lane
- lằn đường đường phố
- truck lane
- lằn đường xe tải
Xây dựng
đường làng
Giải thích EN: 1. a narrow country road usually hedged on either side.a narrow country road usually hedged on either side.2. a narrow strip on a freeway for single line traffic.a narrow strip on a freeway for single line traffic.
Giải thích VN: 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.
Kỹ thuật chung
làn đường
- bus lane
- làn đường xe buýt
- bus lane equipped with guiding device
- làn đường xe buýt có dụng cụ dẫn hướng
- deceleration lane
- làn đường giảm tốc
- driving lane
- lằn đường xe chạy
- lane direction control signal
- tín hiệu điều khiển chiều làn đường
- lane switching
- sự chuyển làn đường
- overstriking lane
- làn đường tăng tốc
- passing lane
- làn đường vượt
- passing lane
- làn đường vượt qua
- speed transition lane
- làn đường chuyển tốc độ
- traffic lane
- lằn đường đường phố
- traffic lane mark
- vạch phân làn đường
- truck lane
- lằn đường xe tải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ