-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====loại trừ=====+ =====loại trừ=====::[[exclude]] [[authority]]::[[exclude]] [[authority]]::quyền loại trừ::quyền loại trừ- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Often,exclude from. keepoutor away,lock or shutout,ban,bar,debar,prohibit,interdict,forbid,proscribe,deny,refuse,disallow: Women are excluded from participating incertain religious ceremonies. Must we exclude Maria,too? 2eliminate, leave out,reject, omit,except, preclude,repudiate,count out: Exclude them from consideration as candidates.=====+ =====verb=====- + :[[ban]] , [[bar]] , [[bate]] , [[blackball ]]* , [[blacklist]] , [[block]] , [[bounce]] , [[boycott]] , [[close out]] , [[count out]] , [[debar]] , [[disallow]] , [[drive out]] , [[eject]] , [[eliminate]] , [[embargo]] , [[estop]] , [[evict]] , [[except]] , [[force out]] , [[get rid of]] , [[ignore]] , [[interdict]] , [[keep out]] , [[leave out]] , [[lock out]] , [[obviate]] , [[occlude]] , [[omit]] , [[ostracize]] , [[oust]] , [[pass over]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[prohibit]] , [[proscribe]] , [[put out]] , [[refuse]] , [[refuse admittance]] , [[reject]] , [[remove]] , [[repudiate]] , [[rule out]] , [[set aside]] , [[shut out]] , [[shut the door on]] , [[sideline]] , [[suspend]] , [[throw out]] , [[veto]] , [[ward off]] , [[banish]] , [[blackball]] , [[disbar]] , [[excommunicate]] , [[expel]] , [[relegate]] , [[segregate]] , [[winnow out]]- =====Eject,evict,expel,oust,get rid of, remove,throwout,Colloqtossout,Slang bounce: He was excluded fromtheclub becauseof his behaviour.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[accept]] , [[add]] , [[admit]] , [[allow]] , [[include]] , [[incorporate]] , [[take on]] , [[welcome]]- =====Shut or keepout(a person or thing) from a place,group,privilege,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Expel and shutout.=====+ - + - =====Remove fromconsideration (no theory can be excluded).=====+ - + - =====Prevent theoccurrence of; make impossible (excluded all doubt).=====+ - + - =====Excludable adj. excluder n.[ME f. L excludere exclus- (as EX-(1),claudere shut)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=exclude exclude]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exclude exclude]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exclude exclude]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ban , bar , bate , blackball * , blacklist , block , bounce , boycott , close out , count out , debar , disallow , drive out , eject , eliminate , embargo , estop , evict , except , force out , get rid of , ignore , interdict , keep out , leave out , lock out , obviate , occlude , omit , ostracize , oust , pass over , preclude , prevent , prohibit , proscribe , put out , refuse , refuse admittance , reject , remove , repudiate , rule out , set aside , shut out , shut the door on , sideline , suspend , throw out , veto , ward off , banish , blackball , disbar , excommunicate , expel , relegate , segregate , winnow out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ