• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bài hát=====
    =====bài hát=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tune, air, melody, ditty, number: Together, they wrotesome of the most popular songs of this century.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[air]] , [[anthem]] , [[aria]] , [[ballad]] , [[canticle]] , [[carol]] , [[chant]] , [[chorale]] , [[chorus]] , [[ditty]] , [[expression]] , [[golden oldie]] , [[hymn]] , [[lay]] , [[lullaby]] , [[lyric]] , [[melody]] , [[number]] , [[oldie]] , [[opera]] , [[piece]] , [[poem]] , [[psalm]] , [[refrain]] , [[rock]] , [[rock and roll]] , [[round]] , [[shanty]] , [[strain]] , [[tune]] , [[verse]] , [[vocal]] , [[arietta]] , [[blues]] , [[cabaletta]] , [[call]] , [[cant]] , [[cantata]] , [[canzone]] , [[chanson]] , [[chansonnette]] , [[chanty]] , [[composition]] , [[dirge]] , [[glee]] , [[lied]] , [[lilt]] , [[music]] , [[onody]] , [[p]]
    -
    =====For a song.cheaply, inexpensively, at a bargain price: That old book youwanted went for a song at the auction.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(old) song and dance.a fuss, to-do, commotion, bother, ado, Colloq flap, performance,Brit kerfuffle: I cannot see why they made such a song anddance of telling us they couldn't come. b evasion, tale,prevarication, (long) story, (long) explanation: To excuse hisabsence he gave me the old song and dance about his grandmotherbeing ill.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A short poem or other set of words set to music or meantto be sung.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Singing or vocal music (burst into song).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Amusical composition suggestive of a song.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The musical cry ofsome birds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A short poem in rhymed stanzas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic poetryor verse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Songless adj. [OE sang f. Gmc (as SING)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=song song] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=song song] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    03:31, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /sɔɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hát; tiếng hát, thanh nhạc
    to burst forth into song
    cất tiếng hát
    Sự hót; tiếng hót
    the song of the birds
    tiếng chim hót
    Bài hát, điệu hát
    love song
    bản tình ca
    Thơ ca
    nothing to make a song about
    (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
    not worth an old song
    không đáng được một xu
    song and dance
    hát múa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
    for a song
    (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
    make a song and dance (about something)
    (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì) thường là không cần thiết

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bài hát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X