• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:39, ngày 16 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Format)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">əˈkʌstəmd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">əˈkʌstəmd</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::[[to]] [[be]] ([[get]], [[become]]) [[accustomed]] [[to]] [[the]] [[new]] [[mode]] [[of]] [[life]]
    ::[[to]] [[be]] ([[get]], [[become]]) [[accustomed]] [[to]] [[the]] [[new]] [[mode]] [[of]] [[life]]
    ::quen với nếp sống mới
    ::quen với nếp sống mới
    - 
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    Dòng 18: Dòng 17:
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[unaccustomed]] , [[abnormal]] , [[unusual]]
    :[[unaccustomed]] , [[abnormal]] , [[unusual]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /əˈkʌstəmd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quen với; thành thói quen, thành thường lệ
    to be accustomed to rise early
    quen dậy sớm
    to be (get, become) accustomed to the new mode of life
    quen với nếp sống mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X