-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====loại trừ=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 31: Dòng 34: :[[accept]] , [[add]] , [[admit]] , [[allow]] , [[include]] , [[incorporate]] , [[take on]] , [[welcome]]:[[accept]] , [[add]] , [[admit]] , [[allow]] , [[include]] , [[incorporate]] , [[take on]] , [[welcome]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ban , bar , bate , blackball * , blacklist , block , bounce , boycott , close out , count out , debar , disallow , drive out , eject , eliminate , embargo , estop , evict , except , force out , get rid of , ignore , interdict , keep out , leave out , lock out , obviate , occlude , omit , ostracize , oust , pass over , preclude , prevent , prohibit , proscribe , put out , refuse , refuse admittance , reject , remove , repudiate , rule out , set aside , shut out , shut the door on , sideline , suspend , throw out , veto , ward off , banish , blackball , disbar , excommunicate , expel , relegate , segregate , winnow out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ