-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====độđa dạng=====+ =====(hình học ); ds. đa tạp; tính đa dạng=====+ + ::[[Abelian]] [[variety]]+ ::đa tạp Abel+ ::[[exceptional]] [[variety]]+ ::đa tạp ngoại lệ+ ::[[group]] [[variety]]+ ::đa tạp nhóm+ ::[[irreducible]] [[variety]]+ ::đa tạp không khả quy+ ::[[jacobian]] [[variety]]+ ::đa tạp jacobi+ ::[[minimal]] [[variety]]+ ::đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu+ ::[[polarized]] [[variety]]+ ::đa tạp phân cực+ ::[[pure]] [[variety]]+ ::đa tạp thuần tuý+ ::[[reducible]] [[variety]]+ ::đa tạp khả quy+ ::[[requisit]] [[variety]]+ ::(điều khiển học ) tính đa dạng cần thiết+ ::[[semi]]-pure [[variety]]+ ::đa tạp bán thuần tuý+ ::[[solvable]] [[group]] [[variety]]+ ::đa tạp nhóm giải được+ ::[[unirational]] [[variety]]+ ::đa tạp đơn hữu tỷ=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đa dạng==========đa dạng=====Dòng 77: Dòng 104: :[[array]] , [[assortment]] , [[change]] , [[collection]] , [[combo]] , [[conglomeration]] , [[cross section]] , [[departure]] , [[discrepancy]] , [[disparateness]] , [[divergency]] , [[diversification]] , [[diversity]] , [[fluctuation]] , [[heterogeneity]] , [[incongruity]] , [[intermixture]] , [[many-sidedness]] , [[medley]] , [[m]]:[[array]] , [[assortment]] , [[change]] , [[collection]] , [[combo]] , [[conglomeration]] , [[cross section]] , [[departure]] , [[discrepancy]] , [[disparateness]] , [[divergency]] , [[diversification]] , [[diversity]] , [[fluctuation]] , [[heterogeneity]] , [[incongruity]] , [[intermixture]] , [[many-sidedness]] , [[medley]] , [[m]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
(hình học ); ds. đa tạp; tính đa dạng
- Abelian variety
- đa tạp Abel
- exceptional variety
- đa tạp ngoại lệ
- group variety
- đa tạp nhóm
- irreducible variety
- đa tạp không khả quy
- jacobian variety
- đa tạp jacobi
- minimal variety
- đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
- polarized variety
- đa tạp phân cực
- pure variety
- đa tạp thuần tuý
- reducible variety
- đa tạp khả quy
- requisit variety
- (điều khiển học ) tính đa dạng cần thiết
- semi-pure variety
- đa tạp bán thuần tuý
- solvable group variety
- đa tạp nhóm giải được
- unirational variety
- đa tạp đơn hữu tỷ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- array , assortment , change , collection , combo , conglomeration , cross section , departure , discrepancy , disparateness , divergency , diversification , diversity , fluctuation , heterogeneity , incongruity , intermixture , many-sidedness , medley , m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ